- Từ điển Việt - Anh
Các từ tiếp theo
-
Của silic đa tinh thể
polysilicon gate, polysilion layer -
Cung mềm
soft sector -
Cung nhìn thấy được
visible arc -
Sự di chuyển nhân sự
turnover of staff -
Cung quỹ đạo
orbital arc, cung quỹ đạo nhìn thấy được, orbital arc of visibility, dung lượng lưu thoát trong cung quỹ đạo, traffic capacity in... -
Cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh
arc of the geostationary satellite orbit -
Cung quỹ đạo nhìn thấy được
orbital arc of visibility -
Cùng tâm
iso-center -
Sự dị hướng
anisotrophie -
Sự đi qua của lần về quét
return span of sweep
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Bikes
729 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"