Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cay đắng

Thông dụng

Bitter
thất bại cay đắng
a bitter defeat
Trên đời nghìn vạn điều cay đắng Cay đắng chi bằng mất tự do
In life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedom
trăm cay nghìn đắng
plagued by all kinds of bitterness
cuộc đời trăm cay nghìn đắng của người phụ nữ ngày xưa
the life full of all kinds of bitterness of women in the old times

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top