Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chà đạp

Thông dụng

To trample on
chính quyền phản động chà đạp lên các quyền tự do dân chủ của nhân dân
the reactionary regime trampled upon the people's democratic freedoms

Xem thêm các từ khác

  • Nước bí

    stalemate., fix, straits, cleft stick, pinch, pretty pass.
  • Cha đầu

    godfather.
  • Cha đẻ

    father, one's own father.
  • Chả giò

    (mỹ) egg roll; minced pork roll; cha gio, - ở miền bắc: chả giò là pork sausages- ở miền nam: chả giò là fried spring-rolls
  • Cha giượng

    stepfather.
  • Chà là

    danh từ., date, date-palm
  • Cha nuôi

    Danh từ: adoptive father, foster father, lưu ý: có sự khác biệt giữa adoptive parent and foster parent.
  • Cha ông

    như ông cha
  • Chả viên

    quenelle forcemeat ball.
  • Cha xứ

    vicar
  • Nước cường

    thường gọi con nước cường, spring waters.
  • Nước da

    Danh từ.: complexion., nước da ngăm ngăm, dark complexioned.
  • Nước dãi

    như nước bọt
  • Nước đái

    như nước giải
  • Chắc dạ

    to have a feeling of fullness (in one's stomach), ngô là thức ăn chắc dạ, maize gives one a feeling of fullness, maize is a stodge (a stodgy food,...
  • Nước đái quỷ

    (cũ)amoniac
  • Nước độc

    (cũ)unwholesome climate, malarian environment.
  • Chắc lép

    to be half trustful half suspicious (of someone's solvency), chắc lép nên không cho mượn tiền, being half trustful half suspicious, he did not...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top