Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chính phủ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Government, cabinet
lập chính phủ
to form a government
thủ tướng chính phủ
the Prime Minister

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

government
báo chí chính phủ
government press
các cuộc gọi chính phủ doanh nghiệp (Công ty USW)
Business and Government Services (USWEnterprise) (BGS)
các dịch vụ công nghệ thông tin chính phủ
Government Information Technology Services (GITS)
chính phủ liên bang
federal government
chính phủ Mỹ
U.S. government
chính phủ tuyến điện
Radio Government (RG)
quan Viễn thông Chính phủ
Government Telecommunications Agency (GTA)
dải tần chính phủ
government frequency bands
dịch vụ trao đổi tài liệu nhắn tin điện tử của chính phủ
Government Electronic Messaging and Document Exchange Service (GEMDES)
dịch vụ định vị thông tin chính phủ
Government Information Locator Service (GILS)
kiểm tra cân đối (bộ máy chính phủ)
check and balance (systemof government)
mạng (chuyển mạch) gói của chính phủ
Government Packet Network (GPN)
Mạng số liệu Chính phủ (Vương quốc Anh)
Government Data Network (UK) (GDN)
Mạng tương tác Web của các dịch vụ chính phủ
Web Interactive Network of Government Services (WINGS)
mạng vệ tinh chính phủ
Government Satellite Network (GSN)
mạng viễn thông chính phủ
Government Telecommunications Network (GTN)
tả kết nối các hệ thống mở của chính phủ
Government Open Systems Interconnection Profile (GOSIP)
quỹ bổ sung của chính phủ
government counterpart funds
Quy cách các hệ thống mở Chính phủ/Công nghiệp
Industry/Government Open Systems Specification (IGOSS)
tập đoàn sản xuất của chính phủ
Government Manufacturing Group (GMG)
Tiêu chuẩn chức năng quản mạng Chính phủ
Government Network Management Profile (GNMP)
Truy nhập vào các vị trí then chốt của Chính phủ
Government Access to Keys (GAK)
định dạng ứng dụng tài liệu chính phủ
Government Document Application Profile (GDAP)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

government
bảo hiểm của chính phủ
government insurance
bộ máy chính phủ
wheels of government
Các chứng khoán của chính phủ Mỹ
United States government securities
các ngành phục vụ công cụ của Chính phủ
government utilities
chi phí hành chính của chính phủ
government administration expenses
chi tiêu của chính phủ
government spending
chỉ tiêu của chính phủ
government expenditures
chính phủ của nước đặt yêu cầu
requesting government
chính phủ lâm thời
provisional government
chính phủ thuộc Đảng cộng sản
Labour government
Chính phủ thuộc Đảng lao động
Labour government
chính phủ điện tử
e-government
chính sách mua trợ giá của chính phủ
government procurement policy
chứng khoán chính phủ ngắn hạn
short-term government securities
chứng khoán giá của Chính phủ
government securities
chuyên viên dự báo của chính phủ
government actuary
quan chính phủ
government agency
của chính phủ
government revenue
hiệp hội thế chấp quốc gia của chính phủ
government National Mortgage Association
hiệp định mậu dịch của Chính phủ
government trade agreement
ngân hàng chỉ định của chính phủ
government depositary
ngân sách (chính phủ) tỉnh
budget for provincial government
ngân sách chính phủ trung ương
budget of central government
nghị định của Chính phủ
government decree
người làm thuê cho chính phủ
government employee
người môi giới của chính phủ
government broker
người đứng đầu chính phủ
head of the government
người đứng đầu chính phủ
head of the government (the...)
những trái khoán của chính phủ
government obligations
niên kim chính phủ
government annuities
niên kim chính phủ
government annuity
nợ của chính phủ
government borrowing
nợ của Chính phủ
government debt
phiếu yêu cầu vận chuyển cho chính phủ
government transportation Request
quảng cáo của chính phủ
government advertising
sự can thiệp của chính phủ
government interference
sự chi trả phúc lộ của Chính phủ
government welfare payment
sự thu mua hàng loạt của Chính phủ
government bulk-buying
sự vay nợ của chính phủ
government borrowing
thâm hụt ngân sách của chính phủ
government budget deficit
thỏa ước thương mại của Chính phủ
government trade agreement
tiền gởi của Chính phủ
government deposit
tiền trợ cấp trực tiếp của Chính phủ
government grants
trái khoán ( lãi tức cố định) của Chính phủ
government stock
trái khoán bảo đảm của chính phủ
government guaranteed bond
trợ cấp của chính phủ
government grant
trợ cấp của chính phủ
government pension
trợ cấp hội của Chính phủ
government welfare payment
trợ cấp xuất khẩu của Chính phủ
government subsidy
trợ giúp của chính phủ
government assistance
viên chức chính phủ
government official
yêu cầu vay mượn vốn của chính phủ trung ương
central government borrowing requirement
đầu của chính phủ
government investment
đồ tiếp tế do chính phủ cấp phát
government issue (property)
đoàn đại biểu thương mại của Chính phủ
government trade mission
ministry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top