Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chế phẩm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Finished product

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

manufactured articles
preparation
chế phẩm khố
dry preparation
chế phẩm nấm men giống
yeast seed preparation
chế phẩm nấm mốc
mould preparation

Xem thêm các từ khác

  • Phi mậu dịch

    non-merchant., non-trade, hàng phi mậu dịch, non-merchant article, hàng rào phi mậu dịch, non-trade barrier, thu nhập phi mậu dịch, non-trade...
  • Uy thế

    danh từ, prestige, power and influence
  • Tư hữu

    tính từ, individual ownership, privately-owned
  • Ranh ma

    tính từ, smart, artful, sly
  • Rành mạch

    Tính từ: connected and clear; logical and clear, apparent, specific, câu chuyện kể rành mạch, a story told...
  • Tư sản

    tính từ, middle-class, capitalist
  • Tuần lễ

    danh từ, week, week, trong hai tuần lễ, week after next (the..), tuần lễ bảo đảm, guarantee week, tuần lễ thương mại, shopping week
  • Họa báo

    danh từ, illustrated newspaper, pictorial, pictorial picture
  • Hòa bình

    danh từ, peace, peace
  • Hóa chất

    danh từ, aerosol, agent, chemical, chemicals, chemicals, bơm dùng iôn hóa chất, chemical-ion pump, bơm hóa chất, chemical pump, bọt hóa...
  • Ban bố

    Động từ: to promulgate, publication, ban bố các quyền tự do dân chủ cho nhân dân, to promulgate the...
  • Túng quẫn

    Tính từ: broken, needy, stony broke, túng phải tính, needs must when the devil drives
  • Từng trải

    tính từ, experienced, experienced
  • Tước

    danh từ, Động từ, string, title, to strip
  • Hoa cương

    granite., granite
  • Hải ngoại

    danh từ, overseas, oversea; foreign country, bộ mậu dịch hải ngoại ( anh ), british overseas trade board, công ty ( bảo hộ ) Đầu tư...
  • Chè xanh

    như chè tươi, green tea, green tea
  • Hòa giải

    Động từ, conciliate, conciliation, amicable settlement, composition, conciliation, mediate, mediation, to mediate; to conciliate; to reconcile, sự...
  • Tường thuật

    Động từ, record, to relate, to report
  • Tương trợ

    Động từ, tính từ, mutual assistance, to interdepend, interdependent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top