Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chống ăn mòn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

anti-corrosion
antirust
chất chống ăn mòn
antirust agent
chất chống ăn mòn
antirust composition
lớp chống ăn mòn
antirust coating
corrosion proof
lớp chống ăn mòn
corrosion proof coating
corrosion resistant
corrosion-proof
lớp chống ăn mòn
corrosion proof coating
corrosion-resistant
corrosion-resisting

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

anticorrosive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top