- Từ điển Việt - Anh
Nhà máy thử nghiệm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pilot plant
Giải thích VN: Nhà máy đầu tiên được thiết kế để sản xuất một sản phẩm mới hoặc ứng dụng công nghệ mới, thường được xây dựng trên qui mô nhỏ và sử dụng đặc biệt khi xác định được xu hướng cải tiến hay phát triển sản [[phẩm.]]
Giải thích EN: The first plant designed to produce a new product, or to employ a new technology; usually built on a small scale and used particularly when further refinement or development is anticipated.
Xem thêm các từ khác
-
Nhà máy thủy điện
barrage power station, hydraulic plant, hydroelectric generating plant, hydroelectric generating station, hydroelectric plant, hydroelectric power plant,... -
Nhà máy thủy điện che kín
indoor hydroelectric station -
Quá giới hạn
supraliminal -
Quả gối cần sang số
gear shift lever fulcrum ball -
Quá hạn
in excess of the time limit, overdue., obsolete, out of date, overdue, back, exceed the time limit (to...), out of date, overdue -
Quá hình khuôn in ướt
wet-plate process -
Quá khô
overdry, outsize, oversize, oversized, overdried -
Quá khứ
Danh từ.: the past; past., past, chúng ta hãy quên quá khứ, let bygones be bygones. -
Quả lắc
pendulum., bob, clapper, pendulum, quả lắc đồng hồ, a clock pendulum -
Quả lắc của con lắc
pendulum bob -
Qua lại
come and go., reciprocal, mutual., mutual, reciprocal, reciprocating, tot and fro, ở đây có nhiều người qua lại, there is a lot of people coming... -
Vành tiếp xúc
contact aureole, collector shoe -
Vành trượt
collector ring, collector shoe, runner, slip ring, vành trượt roto, rotor slip ring, động cơ cảm ứng vành trượt, slip ring induction motor,... -
Chống bằng trụ chống
brace -
Chồng chập
superposition, chồng chập vân, superposition fringe, nguyên lý chống chập, principle of superposition, nguyên lý chồng chập, principle... -
Chồng chất
to heap up, accumulate, overlay, superpose, superposition, đá đổ chồng chất lên nhau, fallen stones were heaped up together, lũ xâm lược... -
Chồng chất (các vật)
saddle -
Chống cháy
fire resistant, flameproof, flame-resistant, flame-resisting, tấm chống cháy, fire-resistant cladding sheet, giấy chống cháy, flameproof paper,... -
Chống chói mắt
anti-dazzle, kính chống chói mắt, anti-dazzle glass -
Chong chóng
danh từ, air propeller, propeller, propelling screw, pinwheel, propeller, chong chóng dẫn động, driving propeller, máy trộn ( kiểu ) chong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.