Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dây dẫn cách điện

Mục lục

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

insulated wire

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

insulated conductor

Xem thêm các từ khác

  • Dây dẫn dẹt

    flat conductor, flat wire, ribbon conductor
  • Dây dẫn điện

    cable, conducing wire, conducting wire, conductor, conductor wire, current conductor, electric conductor, electric wire, electrical conductor, electrode...
  • Máy chữ thủ công

    manual typewriter
  • Máy chữ tự động

    automatic typewrite, automatic typewriter, giải thích vn : máy đánh chữ chạy bằng điện có khả năng lưu trữ thông tin sau khi tạo...
  • Máy chủ videotex

    videotex server
  • Máy chữa lửa

    fire extinguisher
  • Thuật toán

    algorithm, arithmetic, brute force, algorithm, biến đổi gabor rời rạc ( thuật toán ), discrete gabor transform (algorithm) (dgt), bộ giải...
  • Biết

    to know, to realize, know, biết mặt nhưng không biết tên, to know by sight not by name, không biết đường cho nên lạc, to get lost, not...
  • Biệt đãi

    Động từ, discriminate, favour, to treat with favour, to treat with high consideration
  • Biệt kích

    danh từ., Động từ: to spring a surprise attack, commando, commando, ranger, quân ta biệt kích vào thành...
  • Biệt số

    (toán) discriminant., discriminant, biệt số của dạng toàn phương, discriminant of quadratic form, biệt số của phương trình bậc hai...
  • Biệt thự

    danh từ., mansion, mansion house, premises, private house, summer-house, villa, villa, giải thích vn : một ngôi nhà ở nông thôn hay vùng...
  • Biệt thức

    (toán) discriminant., discriminant, biệt thức của một tam thức bậc hai, discriminant of a trinome of second degree, biệt thức của phương...
  • Biểu

    Danh từ.: table, index, petition to the king, letter to the king, Động từ, pellet, table, tablet, donate, return,...
  • Dây dẫn điện máy phát

    lead of generator
  • Dây dẫn kép

    double conductor, dual-duct, twin conductor
  • Máy chưng khô

    evaporator
  • Máy chuốt

    broaching machine, broaching tool, drawing machine, máy chuốt bề mặt, surface broaching machine, máy chuốt dứng, vertical broaching machine,...
  • Máy chuốt bề mặt

    surface broaching machine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top