Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dây neo

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

anchor line
anchor tie
cable
mooring chain
mooring line
tie
back guy
backstay
backstay cable
guy
guy line
halyard
hauler
stay

Giải thích VN: Bộ phận trong kết cấu thể căng ra được, thường dây hoặc [[cáp.]]

Giải thích EN: A tensile structural member, typically a wire or cable.

stay wire
tie-back
tightening cord

Xem thêm các từ khác

  • Máy đá mảnh

    chip ice machine, chip ice machine [maker, chip ice maker, chip ice making machine, disk ice generator, disk ice generator [maker, disk ice maker, disk...
  • Máy đá mảnh tự động

    automatic slice ice machine, automatic slice ice maker, automatic slice ice maker [machine], automatic slice ice making machine
  • Máy đá xách tay

    portable ice generator, portable ice machine, portable ice maker, portable ice making machine
  • Máy đầm

    compressor, mechanical compactor, mechanical rammer, packing block, roller, stamping machine, tamping machine
  • Biểu đo

    card, gaging sheet, pattern, alignment chart, area, chart, curve, diagram, diagram, chart, graph, diagrammatic, figure, graph, graphic, histogram, log,...
  • Biểu đồ áp khí

    barogram, giải thích vn : Đồ thị miêu tả những thay đổi trong áp suất khí quyển được đo bởi máy ghi áp [[khí.]]giải thích...
  • Biểu đồ biến dạng

    deflection curve, deformable curve, deformation diagram, strain diagram, biểu đò biến dạng tuyến tính, linear deformation diagram, biểu đồ...
  • Dây néo sau

    backstay, giải thích vn : một loại giá giữ cho vật không bị dịch chuyển hay đổ về phía [[sau.]]giải thích en : a support that...
  • Dãy ngăn lạnh có khóa

    refrigerated food bank, refrigerated locker bank, refrigerated locket bank
  • Dãy ngẫu nhiên

    random sequence
  • Dây nguội

    earth wire, neutral, neutral conductor, điện áp dây nóng-dây nguội, line-to-neutral voltage
  • Dãy nhà

    building line, neat line, row of houses
  • Máy đầm (rung)

    vibrator, máy đầm rung bê tông, concrete vibrator, máy đầm rung bên trong, internal vibrator, máy đầm rung bên trong, spud vibrator, máy...
  • Máy đầm bàn

    vibratory plate compactor, platform vibrator
  • Máy đầm bên

    mould vibrator
  • Máy đầm dùi

    vibrator cylinder, needle vibrator
  • Thủ tục kiểm tra

    check routine, checking routine, inspection procedure, inspection routine, examination procedure, thủ tục kiểm tra lỗi, ecr (errorcheck routine),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top