Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dịch vụ mạng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bearer service
dịch vụ mạng chế độ gói tiên tiến
Advanced Packet Mode Bearer Service (APMBS)
dịch vụ mạng chế độ khung
Frame Mode Bearer Service (FMBS)
dịch vụ mang chuyền gói tin
packet-switched bearer service
dịch vụ mang chuyền góí tin
packet mode bearer service
dịch vụ mang chuyển mạch ảo
virtual-circuit bearer service
dịch vụ mang chuyển thông suốt
transparent bearer service
dịch vụ mạng dữ liệu phi kết nối băng rộng
Broadband Connectionless Data Bearer Service (BCDBS)
dịch vụ mang không trong suốt
nontransparent bearer service
dịch vụ mang kiểu gói
Packet Mode Bearer Service (PMBS)
dịch vụ mang đa điểm của phát tin nhắn
Short message delivery multipoint bearer service (SMDM)
dịch vụ mang điểm nối điểm của phát tin nhắn
Short message delivery point-to-point bearer service (SMDPP)
tả dịch vụ mang bổ sung (T1S1)
Supplementary and Bearer Service Description (T1S1) (SBSD)
Network Service (NS)
network services (NS)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top