- Từ điển Việt - Anh
Diễn giải
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to explain
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
annotate
annotation
Giải thích VN: Lời ghi chú hoặc bình luận mà bạn có thể chèn vào tài liệu, như một báo cáo kinh doanh hoặc một phiếu phân tích chẳng hạn. Trong một số trình ứng dụng, bạn có thể chèn ghi chú dưới dạng một biểu tượng, để khi người đọc tài liệu click chuột vào đó, thì một cửa sổ riêng sẽ mở ra, trong có chứa ghi chú. Những người sử dụng loại máy tính có trang bị âm thanh số và microphone còn có thể ghi chú bằng lời nói vào các tài liệu của họ.
comment
remark
Xem thêm các từ khác
-
Điện giải
electrolysis., electrolyze -
Điện giật
electric shock, shocking, bảo vệ chống tai nạn điện giật, protection against electric shock, bị điện giật, get an electric shock -
Diễn hành
parade -
Máy tính đọc trực tiếp
direct reading calculator -
Máy tính đồng bộ
synchronous computer -
Tính chịu nhiệt
heat resisting, heat resistivity, refractoriness, resistance to heat, temperature resistance, thermostability, heat endurance, thermal endurance, thủy... -
Tính chịu nước
aquiferous, hydrolytic resistance, water resistance, waterproofness -
Tín hiệu ghi
point signal, register signal, switch indicator, switch target -
Bộ lọc thích ứng
matched filter, adaptive filter, bộ lọc thích ứng cục bộ, local adaptive filter (laf) -
Bộ lọc thô
brute-force filter, coarse filter, prime filter -
Bộ lọc thông dải
band-pass filter, band-pass filter (bpf), bộ lọc thông dải cấp ba, third-order band-pass filter, bộ lọc thông dải cấp hai, second order... -
Điển hình
symbol., Tính Từ: symbolic., typical (tiêu biểu), representative (đại diện), demonstrative (trình bày,... -
Điện hoa
corona, aurora, corona, corona discharge, electric corona, electrochemical, thiết bị tạo điện hóa, corona unit, dòng điện hoa, corona current,... -
Điện hóa trị
electrovalency, electrovalence -
Điện học
electricity (as a branch of studen)., electricity, tĩnh điện học, static electricity, điện học tinh thể, crystal electricity -
Điện kế
galvanometer., d'arsonval meter, electrometer, galvanometer, tension, dụng cụ đo điện kế có dây dẫn, string electrometer, ống tĩnh điện... -
Máy tính in
printing calculator -
Tín hiệu giao thông
control light, road sign, sign, traffic signal, đèn tín hiệu ( giao thông ), street traffic control light, chương trình tín hiệu giao thông,... -
Bộ lọc thông thấp
low pass filter, low pass filter (atm) (lpf), low-pass filter, bộ lọc thông thấp cấp hai, second order low-pass filter, bộ lọc thông thấp... -
Bộ lọc thu
receive filter, receiver filter, recording filter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.