- Từ điển Anh - Việt
Click
Nghe phát âmMục lục |
/klik/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng lách cách
(máy vi tính) cú nhắp
(cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa)
Tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa)
Ngoại động từ
Làm thành tiếng lách cách
Nội động từ
Kêu lách cách
Đá chân vào nhau (ngựa)
(từ lóng) tâm đầu ý hiệp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người)
(từ lóng) thành công (trong một công việc)
Ngoại động từ
(máy vi tính) nhắp
hình thái từ
- V-ing: clicking
Chuyên ngành
Ô tô
nhấn thả
Toán & tin
ấn phím chuột
Vật lý
tiếng lách tách
Xây dựng
bấm
Kỹ thuật chung
cơ cấu bánh cóc
cựa
nhắp chuột
- single-click
- nhấp (chuột) một lần
lẫy
móng
tiếng lách cách
vấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun, verb
verb
- become clear , be compatible , be on same wavelength , come off * , feel a rapport , get on * , go , go off well , go over , hit it off * , make a hit , make sense , match , meet with approval , pan out * , prove out , succeed , take to each other , clack , come off , pan out , work , work out , communicate , connect , agree , bang , beat , tick
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Click-beetle
/ ´klik¸bi:tl /, danh từ, (động vật học) con bổ củi, -
Click (vs)
click chuột, ấn phím, nhắp chuột, -
Click event procedure
thủ tục bấm biến cố, -
Click filter
bộ lọc tiếng lách tách, -
Click noise
tiếng ồn lách rách, -
Click of a ratchet wheel
móng bánh cóc, móng (bánh) cóc, -
Click on (to...)
bấm phím (trên chuột của máy vi tính), nhấn phím, -
Click spring
lò xo con cá (ở bánh răng quay một chiều), lò xo ngàm, -
Click stop
cữ chặn kiểu lẫy, -
Click track
rãnh ù, -
Click wheel
bánh cóc, cấu bánh cóc, -
Clicker
/ ´klikə /, danh từ, (ngành in) người lên khuôn, người thợ giày cả (chuyên cắt da và giao việc), -
Clickety-click
/ ´klikəti¸klik /, danh từ, tiếng lách cách nhịp nhàng, -
Clicking
sự bấm chuột, sự nhấm, nhắp chuột, -
Clicking tinnitus
tiếng ù tai lách cách, -
Clidamycin
một loại trụ sinh, -
Cliency
Danh từ: người khách của luật sư, -
Client
/ ´klaiənt /, Danh từ: khách hàng (của luật sư, cửa hàng...), Toán &... -
Client's written representations
ý kiến viết của khách hàng, -
Client-Server Open Development Environment (CODE)
môi trường phát triển khách - chủ mở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.