Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gãy

Thông dụng

Động từ

To break; to snap; to break off
gãy chân
to break one's leg

Xem thêm các từ khác

  • Gầy

    Thông dụng: thin; spare; gaunt., gầy còm, very thin.
  • Gảy

    Thông dụng: flip of., poke and turn upside down., play, pluck., gảy hạt bụi trên mũ, to flip speck of dust...
  • Gạy

    Thông dụng: (ít dùng) call forth (someone's ideas, confidences)
  • Gậy

    Thông dụng: danh từ., stick; cane; staff.
  • Thiên tài

    Thông dụng: danh từ, genius
  • Gây gổ

    Thông dụng: be quarrelsome, be fond of picking a quarrel., tính hay gây gổ, to be fond of picking a quarrel by...
  • Gầy gò

    Thông dụng: tính từ., thin
  • Gậy gộc

    Thông dụng: sticks and canes.
  • Thiển ý

    Thông dụng: danh từ, thiển kiến, ) one's humdle idea
  • Gây nợ

    Thông dụng: Động từ., to run into debt.
  • Thiệp

    Thông dụng: tính từ, urbane
  • Gấy sốt

    Thông dụng: feel feverish.
  • Thiệt

    Thông dụng: tính từ, Động từ, real, true, to lose, to suffer a loss
  • Thiết bì

    Thông dụng: tính từ, leaden
  • Ghe

    Thông dụng: danh từ., boat; junk.
  • Ghé

    Thông dụng: to look in; to drop in., to come; to approach., tôi sẽ ghé lại ngày mai, i shall look in again...
  • Ghè

    Thông dụng: Động từ., danh từ., to hit; to strike., small jaw.
  • Ghê

    Thông dụng: to have a horror; horribly; terribly.
  • Ghẻ

    Thông dụng: danh từ., (y học) itch; scabies.
  • Ghẹ

    Thông dụng: danh từ., flower crab., snow crab (google xem hình trước khi đổi thông tin nhé), at someone's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top