Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chân

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Foot, leg
bước chân vào nhà
to set foot in the house
con bị què một chân
a cow with a lame leg
chân giừơng
the legs of a bed, the feet of a beg
chân núi
the foot of a mountain
kiềng ba chân
a three-legged support, a tripod
Position as a member
chân trong hội đồng nhân dân
to have a position as a member of a people's council
làm chân phụ việc
to have a position as an assistant, to be an assistant
(khẩu ngữ) Quarter (of an animal for use or for food)
được chia một chân trâu hai sào ruộng
to be distributed a quarter of a buffalo and 2 sao of land
ăn dụng một chân lợn
to buy a quarter of a pig shared (with three others) for food
Base; crown
chân đèn
a lamp's base
chân răng
a tooth's crown
Plot
chân ruộng trũng
a plot of low land
chân đất bạc màu
a plot of impoverished land
chân mạ
a plot for sowing
chân chiêm
a plot of 5th month rice land
Chân cứng đá mềm nói về sức lực
Strong and tough
Chân đồng vai sắt
Feet of brass and shoulders of iron (of soldiers capable of carrying heavy packs and marching long distances)
Chân giày chân dép
To live in clover
Chân lấm tay bùn
Toiling and moiling in the fields
Chân son mình rỗi
Free like air (not yet busy with children)
Chân kẽ tóc
The insight (of a story), the fullest details (of some fact)
Chân trong chân ngoài
One foot in one foot out, half-hearted (participation)
vào hợp tác thì không nên tưởng chân trong chân ngoài
��when joining a co-op, there should not be any half-heartedness
Chân ướt chân ráo
one foot wet and one foot dry, a newcomer, a fresh arrival
vừa chân ướt chân ráo tỉnh xa đến
��just arrived from a far remote province

Tính từ

Genuine, authentic
phân biệt chân với giả
to make a difference between the genuine and the false
cái chân cái thiện cái mỹ
the genuine, the good, the beautiful

Dệt may

Nghĩa chuyên ngành

bedspread
blanket
quilt

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

obstruct

Thực phẩm

Nghĩa chuyên ngành

blanch

Y học

Nghĩa chuyên ngành

suppression

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

abutment
chân vòm
arch abutment
chân vòm
breast abutment
chân đập
dam abutment
khớp chân vòm
abutment hinge
vít chặn
abutment screw
đá chân cột
abutment stone
đá chân tường
abutment stone
đá chân vòm
abutment stone
bottom
cao độ chân cọc
pile bottom level
khe hở chân bánh răng
bottom clearance
lưu lượng chân
bottom discharge
chặn
bottom bearing
rạch chân
bottom cut
tấm chắn đáy
bottom gate
đường chân răng
bottom line of teeth
foot
bàn chân gót vẹo vào
club-foot - talipes calcaneovalgus
bàn chân vẹo
club-foot
bàn chân vẹo
reel foot
bàn đạp bằng chân
foot treadle
bàn đạp chân để điều chỉnh áp lực hàn
foot pedal for welding pressure adjudgment
bể rửa chân
foot tube
bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay
hand-foot-and mouth disesase
bệnh nấm bàn chân
fungus foot
bơm dùng chân
foot-pump
bơm đạp chân
foot pump
bồn rửa chân
foot tube
bước chân (khoảng cách)
foot step
buông chân ga
take one's foot off the accelerator
cần số đạp chân
foot change lever
cầu dao đạp chân
foot switch
chân bầu của cọc nhồi tại chỗ
pedestal foot of cast-in-situ pile
chân cọc
pile foot
chân cọc dạng củ hành
pedestal foot
chân cột buồm
mast foot
chân dốc
foot slope
chân Madura bệnh nhiễm nấm các xương chân
Madura foot
chân một đường vuông góc
foot of a perpendicular
chân triền núi
foot slope
chân van
foot valve
chân đế máy tiện
lathe foot (footpiece)
chân đường vuông góc
foot of a perpendicular
châu thổ hình chân chim
bird foot delta
dấu bàn chân
foot print
dầu chân
neat's-foot oil
máy tiện đạp chân
foot lathe
nhúng chân
immersion foot
ống cán chân cừu
sheep foot roller
phanh chân
foot brake
phanh chân
foot brakes
phanh đạp chân
foot brake
sự lắp chân
foot mounting
sự sang số bằng chân
foot change
sự điều khiển bằng chân
foot control
tật xẻ bàn chân
cleft foot
tay vịn chân cột buồm
mast foot rail
thắng chân
foot brake
thẳng chân
heavy foot
trục lăn chân đê
sheeps foot roller
trục lăn chân đế
club foot
trục lăn chân đế
spiked foot
trục lăn chân đế
tamper foot
van chân ống hút đứng
foot valve
van dưới chân
foot valve
van chân
foot valve
van đạp chân
foot valve
vít chân
foot screw
vít chặn, vít đế
foot screw
đòn bẩy chân
foot lever
footpad
heel
chân vòm
heel post
chân mái nghiêng
heel of a rafter
chân đập
heel of dam
thử nghiệm gót chân - khớp gối
heel-knee test
jaw
mount
bộ giảm chấn
vibration mount
giảm chấn
to mount elastically
saddle
tấm chắn (của bàn dao)
apron (saddleapron, carriage apron)
toe
bar
barrier
ám tiêu chắn
barrier reef
bãi chắn
barrier beach
bài toán màn chắn
barrier problem
bao chắn
barrier packaging
bộ phận chắn kiểu xoay
turning barrier
cần gác chắn
barrier arm
chắn nửa đường
half-barrier
chắn đường ngang thường mở
barrier normally open
chắn đường ngang đã đóng
closed barrier
dải băng chắn
ice barrier
gác chắn thường đóng
on-call barrier
gờ chắn xe
barrier type of curb
hệ chắn
barrier system
hồ đập chắn
barrier lake
kết cấu tường chắn phản ứng nguyên tử
barrier shielding
khiên chắn
barrier shield
làm chắn hơi nước
water vapor barrier
làm chắn hơi nước
water vapour barrier
lớp chắn
barrier layer
lớp chặn
barrier layer
lớp phủ chắn
barrier coating
lớp phủ chặn
barrier coat
lớp phủ chắn nhiệt
thermal barrier coating
lớp sơn chặn
barrier coat
lưới chắn (tải)
barrier grid
màn chắn bằng hơi nước
vapour barrier
màn chắn chớp sáng
flash barrier
màn chắn hồ quang
flash barrier
màn chắn phản xạ
reflecting barrier
màn chắn tia lửa
flash barrier
màng chắn
barrier film
màng chặn
barrier film
màng chắn hơi gắn sẵn
built-in vapour (proof) barrier
màng chắn hơi gắn sẵn
built-in vapour barrier
màng chắn hơi gắn sẵn
built-in vapour proof barrier
màng chắn năm lớp
five-layer barrier film
máy đóng mở cần chắn
barrier machine
nhựa màng chắn
barrier resin
nút mở chắn
barrier opening button
ống nhớ lưới chắn
barrier grid storage tube
pin quang điện lớp chặn
barrier layer cell
rạn chắn
barrier reef
rào chắn
crush barrier
rào chắn bề mặt
surface barrier
rào chắn bêtông
concrete barrier
rào chắn cỡ micromets
micron barrier
rào chắn mưa
railway barrier
rào chắn mưa
storm-water barrier
rào chắn ồn
noise barrier
rào chắn va đụng
crash barrier
rào phao chắn hớt váng
skimming barrier
sự chỉnh lưu lớp chặn
barrier-layer rectification
tấm chắn gió
wind barrier
tấm chắn hơi kiểu màng
membrane water vapour barrier
tấm chắn không thấm
impermeable barrier
tế bào lớp chặn
barrier-layer cell
tế bào quang điện lớp chặn
barrier layer cell
thanh chắn làn xe
lane close barrier
thời gian mở chắn
barrier opening time
thời gian đóng chắn
barrier closing time
tranzito lớp chắn
surface barrier transistor
tranzito lớp chắn
surface-barrier transistor
tranzito mặt chắn
surface-barrier transistor
trụ chắn
barrier pillar
tường chắn
barrier layer
tường chắn
barrier wall
vành chắn tia lửa
flash barrier
vật chắn an toàn
safety barrier
vật liệu chắn
barrier material
vùng chắn
barrier region
đá ngầm chắn
barrier reef
đá ngầm chắn ngang
barrier reef
đảo chắn
barrier island
đèn hiệu chắn đường ngang
barrier light
điện rung lớp chặn
barrier capacitance
enclose
even
guard
bit chắn
guard bit
bộ chắn bảo vệ
control guard
bộ phận chắn dầu
oil guard
bộ phận chắn tia lửa
spark guard
cái chắn bùn
splash guard
cái chắn lửa
flame guard
cái chắn phanh
brake guard
cái chắn xích
chain guard
chắn xích
chain guard
cữ chặn mâm cặp
chuck guard
cửa chắn
guard gate
gờ chắn bánh xe
wheel guard
hàng rào chắn
guard rail
hàng rào chắn tuyết
snow guard
không gian chắn
guard space
lan can chắn xe
vehicle guard rail
lớp chắn bảo vệ
guard shield
lưới chắn
guard net
lưới chắn
wire guard
lưới chắn băng
ice guard
ốp chắn bánh răng
wheel guard
phần bảo vệ ống chân
shin guard
rào chắn bảo hiểm
safety guard
tấm chắn bảo vệ
guard shield
tấm chắn bên hông két nước
side radiator guard
tấm chắn bọc các-te
lower engine guard
tấm chắn toé
splash guard
tấm chắn tuyết
snow guard
tấm chắn đá
stone guard
tấm chắn đá văng
stone deflector or stone guard or stone shield
tường chắn (mái)
guard wall
vành chắn
guard collar
vành chắn gom dầu (bôi trơn động )
sump guard
vành chắn gầm
under-run guard
chắn bùn bánh lăn
track roller guard
vòng chắn
guard hoop
vòng chắn
guard ring
intercept
bảng chắn thông báo
message intercept table
chặn số nhận dạng nhân của thuê bao
Subscriber Personal Identification Number Intercept (SPINI)
chặn đọc
to intercept and read (otherpeople's email, e.g.)
hệ thống ngăn chặn (nghe trộm) tự động kiểu phân bố
Distributed Automatic Intercept System (DAIS)
hệ thống ngăn chặn tự động
Automatic Intercept System (AIS)
hệ thống ngăn chặn tự động cục bộ
Local Automatic Intercept System (LAIS)
phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
intercept form of the equation of a straight line
phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
intercept form of the equation of a straight line
rađa ngăn chặn trên không
airborne intercept radar
sự chặn (thông báo) phụ
miscellaneous intercept
sự chặn (thông báo) tạp
miscellaneous intercept
sự chặn cố ý
willful intercept
trung tâm ngăn chặn tự động
Automatic Intercept Centre (AIC)
đài chặn nghe
intercept station
điểm chặn
intercept point
mask
các bộ ghi màn chắn ngắt
Interrupt Mask Registers (IMR)
cửa chắn sáng thu nhỏ
reduction mask
lưới chắn
aperture mask
màn chắn chính
master mask
obstruct
shielding
chắn bằng nitơ lỏng
liquid nitrogen shielding
chắn bức xạ
radiation shielding
chắn RF
RF shielding
chắn tĩnh điện
electrostatic shielding
chắn từ
magnetic shielding
chắn từ
magnetostatic shielding
chắn từ tính
magnetic shielding
chắn từ tĩnh
magnetostatic shielding
chắn điện
electric shielding
chắn điện môi
dielectric shielding
chắn điện từ
electromagnetic shielding
hệ che chắn nhờ điạ hình (chống sét)
topological shielding
kết cấu tường chắn phản ứng nguyên tử
barrier shielding
kính chắn bức xạ
radiation shielding glass
lớp chắn graphit
graphite shielding
lớp chắn tuyến
radio shielding
màn chắn âm
acoustic shielding
sự chắn âm
acoustic shielding
sự chắn bằng từ
magnetic shielding
sự chắn cao tần
RF shielding
sự chắn của kết cấu bao che
shielding protection of coverings
sự chắn nghịch từ hạt nhân
diamagnetic shielding of the nucleus
sự chắn RF
RF shielding
sự che chắn từ (trường)
magnetic shielding
sự tự chắn
self-shielding
tấm chắn mái
shielding plate
tấm chắn nóc
shielding plate
tự chắn
self-shielding
tỷ số chắn
shielding ratio
stop
bậc chân dọc
long side stop
bản chăn sáng
stop plate
bản chắn sợi ngang
weft stop motion
bệ chắn dừng tàu
buffer-stop
bộ lọc chắn dải
band-stop filter
bộ lọc chặn dải
band-stop filter
bộ lọc chặn dải cấp ba
third order band-stop filter
bộ lọc chặn dải cấp hai
second order band-stop filter
bộ lọc chặn dải chủ động
active band-stop filter
bộ lọc chặn dải thụ động
passive band-stop filter
bộ lọc chặn dải vi sóng
microwave band-stop filter
bộ phận chặn cháy
fire stop
cái chặn
stop (block)
cái chặn ba phía
three-side stop
cái chặn cửa
door stop
cái chặn cửa
floor stop
cái chặn cửa sổ
window stop
cái chặn trước kiểu guốc
shoe-type front stop
cặp chặn trước
twin front stop
cầu chặn lửa
fire stop
cấu hành trình chắn sợi ngang
weft stop motion
chắn sáng
stop down
cấu chặn
arresting stop
con cóc chặn
back stop
cữ chặn
off-stop stop
cữ chặn
parting stop
cữ chặn an toàn
safety stop
cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
gravel stop (gravelstrip)
cữ chặn bước tiến ngang
cross stop
cữ chặn bánh cóc
ratchet stop
cữ chặn xo
buffer stop
cữ chặn xo
spring stop
cữ chặn vít
slot block stop
cữ chặn đầu cuối
mechanical end stop
cữ chặn cố định
positive stop
cữ chặn cửa sổ
window stop
cữ chặn cuối (hành trình)
end stop
cữ chặn cuối (hành trình)
limit stop
cữ chặn di chuyển lên
lift stop
cữ chặn dọc
longitudinal stop
cữ chặn giảm chấn
buffer stop
cữ chặn hành trình lùi
reverse stop
cữ chặn hình ke
angular stop
cữ chặn hình sao
star-shaped stop
cữ chặn kiểu lẫy
click stop
cữ chặn xo
spring stop
cữ chặn lửa
fire stop
cữ chặn lùi
back stop
cữ chặn ngắt tự động
automatic stop
cữ chặn nhả khớp
clutch release stop
cữ chặn quay
ball stop
cữ chặn quay
ball-breating stop
cữ chặn ranh xoi
chamfer stop
cữ chắn tường nhìn
field stop
cữ chặn vòng
clamping ring stop
cữ chặn điều chỉnh
adjusting stop
cữ chặn điều chỉnh được
adjustable stop
cữ chặn động
movable stop
cửa chặn luồng gió
draught stop (drafstop)
dải chặn
stop band
dấu hiệu chặn
stop note
gờ chặn
stop bead
gờ chặn mỏng
leaf stop
gỗ xúc chặn
stop log
gối chặn bằng cao su
rubber stop
khẩu độ chắn
aperture stop
chắn bằng kim loại
metallic stop foil
màn chắn
f stop
máy in tang chặn
stop cylinder press
móc chặn
claw stop
mức chặn thu nhỏ
dimishing stop level
ốc chặn điều chỉnh được
adjustable stop
rào chắn đường (sắt)
stop-line
sự chặn lùi điện
back stop
sự lọc chặn dải
band-stop filtering
tấm chắn sáng
stop plate
tấm chắn tường
field stop
thanh chặn chống va
buffer stop block
thanh chặn cửa sổ
blend stop
thanh chặn lùi
back stop
thanh chặn trước kiểu guốc
shoe-type front stop
thiết bị chắn sáng ống
lens stop
thu hẹp cửa chắn sáng
stop down
van chặn
stop cock
van chặn
stop gate
van chặn
stop valve
van chặn (khóa) đường hút
suction stop valve
van chặn (thiết bị gia công chất dẻo)
stop valve
van chặn kiểu vit
screw-down stop valve
van chặn nổi dạng quả cầu
float stop valve
van chặn đường hút
suction stop valve
van chặn đường đẩy
discharge stop valve
vật chặn xo
spring stop
vít chặn
stop screw
vít chặn
stop spindle
vít chặn (bàn đạp ly hợp)
stop screw
vòi chặn
stop cock
vòng (ôm) chặn
stirrup stop
vòng cữ chặn
stop collar
đai chặn
stop belt
đầu chặn
stop end
đế chận then đòn dẫn hướng
pitman arm stop
độ vát cữ chặn hình côn
tapered stop bevel
đường gân chặn
stop bead
abut
catch
chốt chặn
back catch
chốt chặn then cài
retaining catch
chốt chặn, then cài
locking catch
xo chặn
catch spring
lock
cái chặn đứng
dead lock
cấu chặn góc lái ( cấu lái)
steering lock
chốt khóa chén chận xo
valve spring retainer lock
cột chặn góc lái ( cấu lái)
steering column lock
gờ chặn
bezel lock
kênh chặn dòng hạ lưu
downstream lock channel
kênh chặn dòng thượng lưu
upstream lock channel
khóa chặn chốt pittông
gudgeon pin lock
khóa chặn chốt pittông
piston-pin lock
khóa chặn chốt pittông
wrist pin lock
long đen hãm chặn
lock washer
ốc chận
lock nut
ốc chận, ốc khóa
lock nut
vít chặn chốt pit tông
piston pin lock
vòng chặn
lock ring
đai ốc chận bạc đạn
ball bearing lock nut
seal off
skid
chân càng máy bay
landing skid
to suppress

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

feet
chân sau
hind feet
chân trước
fore feet
thịt từ chân lợn
jellied feet
foot
bánh rán (chân ngỗng)
goose foot cake
dao tách chân giò
foot saw
sự chế biến chân giò gia súc sừng
cattle foot handling
tang rửa chân (gia súc)
foot washing drum
đồ mang chân
foot-gear
limb
chân sau
hind limb
chân trước
fore limb
stipe
blanch
precook
round
cẳng chân tròn
round shin
số chẵn
round figure
số tiền chẵn
round sum

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top