- Từ điển Việt - Anh
Hàm lượng
|
Thông dụng
(hoá học) Content.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
content
- giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm
- enthalpy-water content diagram
- hàm lượng ẩm
- moisture content
- hàm lượng ẩm bị giảm
- reduced moisture content
- hàm lượng ẩm cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng ẩm của không khí
- moisture content (ofair)
- hàm lượng ẩm của không khí
- moisture content of air
- hàm lượng ẩm của mặt trời
- soil moisture content
- hàm lượng ẩm cuối cùng
- final moisture content
- hàm lượng ẩm rút gọn
- reduced moisture content
- hàm lượng ẩm sau khi hong
- air-dry moisture content
- hàm lượng ẩm tại cửa ra
- effluent moisture content
- hàm lượng ẩm thừa
- excess moisture content
- hàm lượng ẩm tính toán
- estimated moisture content
- hàm lượng ẩm tối ưu
- optimum moisture content
- hàm lượng ẩm tổng
- total moisture content
- hàm lượng ẩm trong khí
- moisture content of a gas
- hàm lượng ẩm tuyệt đối
- absolute moisture content
- hàm lượng ẩm ước lượng
- estimated moisture content
- hàm lượng atphan
- asphalt content
- hàm lượng axit
- acid content
- hàm lượng bạc
- silver content
- hàm lượng bùn
- mud content
- hàm lượng bùn
- silt content
- hàm lượng cabonic
- carbon dioxide content
- hàm lượng cacbon
- carbon content
- hàm lượng canxi cacbonat
- calcium carbonate content
- hàm lượng cao su
- gum content
- hàm lượng cát
- sand content
- hàm lượng cát hạt nhỏ
- fines content
- hàm lượng chất bay hơi
- content of volatile matter
- hàm lượng chất béo
- fat content
- hàm luợng chất dinh dưỡng
- nutrient content
- hàm lượng chất hữu cơ
- organic content
- hàm lượng chất kết dính
- binder content
- hàm lượng chất khô
- dry matter content
- hàm lượng chất rắn
- solids content
- hàm lượng clo
- chlorine content
- hàm lượng CO2
- carbon dioxide content
- hàm lượng công việc
- job content
- hàm lượng công việc
- work content
- hàm lượng của sóng hài
- relative harmonic content
- hàm lượng dầu
- oil content
- hàm lượng dịch quả
- juice content
- hàm lượng hơi dư
- residual moisture content
- hàm lượng hơi nước
- water-vapour content
- hàm lượng kế
- content gauge
- hàm lượng khí
- air content
- hàm lượng khí
- gas content
- hàm lượng khi nguội
- cold content
- hàm lượng khô
- dry content
- hàm lượng không khí
- air content
- hàm lượng lỗ rỗng
- void content
- hàm lượng lưu huỳnh
- sulfur content
- hàm lượng lưu huỳnh
- sulphur content
- hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
- sulfur content
- hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
- sulphur content
- hàm lượng màu
- colour content
- hàm lượng muối
- saline content
- hàm lượng muối
- salt content
- hàm lượng muối của nước
- salt content in water
- hàm lượng muối dư
- residual salt content
- hàm lượng năng lượng
- energy content
- hàm lượng nhiệt
- caloric content
- hàm lượng nhiệt
- heat content
- hàm lượng nhiệt
- thermal content
- hàm lượng nhựa
- gum content
- hàm lượng nước
- water content
- hàm lượng nước ban đầu
- initial water content
- hàm lượng nước cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước dư
- residual water content
- hàm lượng nước tối ưu
- optimum water content
- hàm lượng nước tổng
- total water content
- hàm lượng nước trong gỗ
- lumber moisture content
- hàm lượng nước trong nước cống
- water content of (sewage) sludge
- hàm lượng nước tự nhiên
- natural moisture content
- hàm lượng nước tương đối
- relative water content
- hàm lượng nước [[[ẩm]]] cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước đông lạnh
- frozen water content
- hàm lượng olefin
- olefinic content
- hàm lượng ôxi
- oxygen content
- hàm lượng parafin
- paraffin content
- hàm lượng sắt
- iron content
- hàm lượng sét
- clay content
- hàm lượng sóng hài
- harmonic content
- hàm lượng tạp chất
- impurity content
- hàm lượng tổng
- total content
- hàm lượng tro
- ash content
- hàm lượng tro tự do
- segregated ash content
- hàm lượng vàng
- gold content
- hàm lượng vôi
- lime content
- hàm lượng vòng
- ring content
- hàm lượng vữa xi măng (trong bê tông)
- paste content
- hàm lượng xi măng
- cement content
- hàm lượng xilic đionit
- silica content
- hàm lượng xơ
- fiber content
- hàm lượng xơ
- fibre content
- hàm lượng đảm bảo
- guaranteed content
- hám lượng đất sét
- clay content
- hàm lượng đất sét
- clay content
- khống chế hàm lượng
- content control
- máy chứa (hàm lượng) nước lớn
- clouds of high water content
- máy đo hàm lượng ẩm
- moisture content meter
- máy đo hàm lượng beryli
- beryllium content meter
- máy đo hàm lượng bột quặng gama
- gamma ore pulp content meter
- máy đo hàm lượng muối
- salt content meter
- sự khống chế hàm lượng
- content control
- sự điều chỉnh hàm lượng
- content control
- thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên
- natural water content test
- thí nghiệm xác định hàm lượng dầu trong parafin
- test for oil content in paraffin wax
- tổng hàm lượng
- total content
- điều chỉnh hàm lượng
- content control
- độ ẩm hàm lượng nức
- moisture content
Content, Dosage
tenor
titer
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
content
- hàm lượng chất béo
- fat content
- hàm lượng chất chiết ly
- extract content
- hàm lượng chất rắn
- solids content
- hàm lượng dầu
- oil content
- hàm lượng hơi nước
- water vapour content
- hàm lượng muối
- salt content
- hàm lượng protein
- protein content
- hàm lượng rượu
- alcohol content
- hàm lượng tro
- ash content
- hàm lượng vàng
- gold content
- hàm lượng vi khuẩn
- bacterial content
- hàm lượng xương trong thịt
- bone content
- hàm lượng đường
- sugar content
- hàm lượng đường chung
- total sugar content
Xem thêm các từ khác
-
Hàm lượng âm
loudness function, moisture content, hàm lượng ẩm bị giảm, reduced moisture content, hàm lượng ẩm của không khí, moisture content (ofair),... -
Sự mục khô
dry rot -
Sự mục nát
decay, putrefaction, rot, rotting, decay -
Sự múc xỉ nổi
scumming, skimming, skimming off the dross -
Khoảng cách giữa cốt thép
bar spacing, rebar spacing, spacing of reinforcement -
Hàm lượng bùn
silt content, mud content -
Sự muộn
hiring, lag, lagging, slowness, hire, rent, rental -
Sự nắm bắt công việc
work handling -
Sự nắm chặt
grip -
Khoảng cách góc
reference distance, angular distance -
Khoảng cách hai cột
case bay -
Khoảng cách hai tuyến
track spacing -
Khoảng cach hãm
distance, stopping or braking, stopping distance, braking distance, khoảng cách hãm an toàn, safety braking distance, khoảng cách hãm thường,... -
Hàm lượng cacbon
total carbon, carbon content -
Hàm lượng chất rắn
solids content, solids content -
Hàm lượng công việc
job content, work content -
Sự nắn dòng
rectification, rectifying, river improvement, giải thích vn : sự chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều sử dụng mạch... -
Sự nắn đường
gauging, track alignment, track gauging -
Sự nắn đường cong
curve adjustment -
Sự nắn kim loại
metal stretching
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.