Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hạ cánh

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To land; to touch down
hạ cánh bắt buộc
emergency landing

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

landing
chỉ thị hạ cánh
landing order
hạ cánh mềm
soft landing
sự hạ cánh bắt buộc
forced landing
tiếp đất (hạ cánh) nhẹ nhàng
soft landing

Xem thêm các từ khác

  • Hạ cấp

    danh từ, down grade, lower rank; lower class
  • Trưởng ga

    danh từ, station manager, station master
  • Chế phẩm

    danh từ, manufactured articles, preparation, finished product, chế phẩm khố, dry preparation, chế phẩm nấm men giống, yeast seed preparation,...
  • Phi mậu dịch

    non-merchant., non-trade, hàng phi mậu dịch, non-merchant article, hàng rào phi mậu dịch, non-trade barrier, thu nhập phi mậu dịch, non-trade...
  • Uy thế

    danh từ, prestige, power and influence
  • Tư hữu

    tính từ, individual ownership, privately-owned
  • Ranh ma

    tính từ, smart, artful, sly
  • Rành mạch

    Tính từ: connected and clear; logical and clear, apparent, specific, câu chuyện kể rành mạch, a story told...
  • Tư sản

    tính từ, middle-class, capitalist
  • Tuần lễ

    danh từ, week, week, trong hai tuần lễ, week after next (the..), tuần lễ bảo đảm, guarantee week, tuần lễ thương mại, shopping week
  • Họa báo

    danh từ, illustrated newspaper, pictorial, pictorial picture
  • Hòa bình

    danh từ, peace, peace
  • Hóa chất

    danh từ, aerosol, agent, chemical, chemicals, chemicals, bơm dùng iôn hóa chất, chemical-ion pump, bơm hóa chất, chemical pump, bọt hóa...
  • Ban bố

    Động từ: to promulgate, publication, ban bố các quyền tự do dân chủ cho nhân dân, to promulgate the...
  • Túng quẫn

    Tính từ: broken, needy, stony broke, túng phải tính, needs must when the devil drives
  • Từng trải

    tính từ, experienced, experienced
  • Tước

    danh từ, Động từ, string, title, to strip
  • Hoa cương

    granite., granite
  • Hải ngoại

    danh từ, overseas, oversea; foreign country, bộ mậu dịch hải ngoại ( anh ), british overseas trade board, công ty ( bảo hộ ) Đầu tư...
  • Chè xanh

    như chè tươi, green tea, green tea
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top