Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hải cảng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
port; harbour

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

maritime port
port
hải cảng trên sông
close port
seaport

Giải thích VN: Một cảng, bến tàu, hay thị trấn các tàu đi biển thể đến [[được.]]

Giải thích EN: A port, harbor, or town accessible to seagoing ships.

tidal harbour

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

harbour
seaport
seaport (sea port)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top