Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hấn

Thông dụng

Sulk.
hờn không chịu ăn
To sulk and refuse to eat.
Resent.
Hờn duyên tủi phận
to resent ones unhappy love and feel humiliaated by ones sad lot.

Xem thêm các từ khác

  • Hắn

    Thông dụng: he; him, hắn đấy, it's him
  • Hằn

    Thông dụng: Danh từ: trace
  • Hẳn

    Thông dụng: surely; certainly; completely; for good, out (phụ họa cho một số động từ), đi hẳn, to...
  • Hạn

    Thông dụng: Tính từ: limit; term, danh từ, không giới hạn, without limit,...
  • Hận

    Thông dụng: tính từ, hatred; raueour; resentment
  • Truyện

    Thông dụng: danh từ, story
  • Hàn đới

    Thông dụng: frigid zone.
  • Tu

    Thông dụng: Động từ, to knock up, to sit in meditation
  • Thông dụng: Động từ, to shell
  • Thông dụng: *, tính từ, four, fourth, private, personal
  • Từ

    Thông dụng: Động từ, to run (ride at full gallop), to sacrifice, to worship
  • Hằn học

    Thông dụng: Động từ, to bear a grudge
  • Hẳn hoi

    Thông dụng: không làm thì thôi nhưng làm thì làm hẳn hoi either do nothing or do something and do it thoroughly.,...
  • Hẳn hòi

    Thông dụng: thorough, proper.
  • Từ bỏ

    Thông dụng: Động từ, to give up, to abandon; to desert
  • Hãn hữu

    Thông dụng: rare; scare
  • Tử cung

    Thông dụng: danh từ, uterus
  • Tụ điện

    Thông dụng: danh từ, capacitor
  • Hằn thù

    Thông dụng: như thù hằn
  • Từ điển

    Thông dụng: danh từ, dictionary
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top