Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ thống thiết bị

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aggregate
unit

Xem thêm các từ khác

  • Sai hình dạng

    out-of-shape
  • Sai hỏng

    defect, err (error), error, error condition, failure, fault, faulty, flaw, imperfect, imperfection, inaccurate, malfunction, out-of-order, chỗ sai hỏng...
  • Sai hỏng cho phép

    fault tolerance
  • Sai hỏng mạng

    lattice diagram, lattice imperfection, network failure
  • Kiện rác

    waste bale
  • Kiến tạo

    (điạ) tectonics., tectonic, bản đồ kiến tạo, tectonic map, cấu trúc kiến tạo, tectonic structure, chuyển động kiến tạo, tectonic...
  • Kiến tạo học

    tectonics, kiến tạo học muối ( địa chất ), salt tectonics, tân kiến tạo học, recent tectonics
  • Kiến trúc

    architecture, architectural, architectural ensemble, architecture, build, building, composition, constructive, design architect, layout, pattern, set-up,...
  • Hệ thống thoát nước

    drain system, drainage system, sewage, sewer system, sewerage, sewerage system, hệ thống thoát nước chung, common drainage system, hệ thống...
  • Sai hỏng thứ yếu

    minor failure
  • Sai hỏng tiếp theo

    subsequent failure
  • Sai lạc

    tính từ, misleading, divergent
  • Hệ thống thời gian tiền định

    predetermined time system, giải thích vn : một hệ thống qui định thời gian cho từng thành phần công việc cụ thể trong các điều...
  • Hệ thống thông gió

    air ventilation system, system of ventilation, ventilating system, ventilation system, venting system, hệ thống thông gió hút, exhaust system of...
  • Sai lầm

    Tính từ: erroneous, wrong, mistaken, Danh từ: mistake, error, erroneous, misleading,...
  • Sai lệch

    aberrant; erroneous., backlash, discrepancy, sheer, swerve, variation, misleading, sự sai lệch giữa các nhịp phát và thu, discrepancy between...
  • Hệ thống thông gió vào

    plenum, giải thích vn : một hệ thống thông hơi trong đó không khí bị ép di qua một khoảng nhỏ để áp lực khí đầu ra lớn...
  • Hệ thống thông tin

    input system, information system, information system, các hệ thống thông tin kỹ thuật, technical information system (tis), chương trình của...
  • Sai lệch chung

    overall variation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top