Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hội nghị

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
conference; congress; meeting

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

conference
buổi họp (hội nghị)
conference session
các cầu hội nghi
conference bridges
cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm
broadcast conference call
gọi kiểu hội nghị
Conference Calling (CONF)
hội nghị an ninh thông tin hoạt động ngân hàng quốc tế
International Banking &Information Security conference (IBIS)
hội nghị các quan quản khu vực
Regional AdministRative Conference (RARC)
hội nghị các tổ chức bưu chính viễn thông châu âu
Conference des Administrations Europeennes des Postes et Telecomunications (EuropeanConference of Posts and Telecommunications Administrations) (CEPT)
Hội nghị châu Âu của các ngành Công nghiệp Điện tử Viễn thông
European Conference of Telecommunications and Electronics Industries (ECTEI)
Hội nghị châu Âu về lập trình theo hướng đối tượng
European Conference on Object Oriented Programming (ECOOP)
hội nghị quan quản trị tuyến thế giới
World Administration Radio Conference (WARC)
Hội nghị công nhận Phòng thí nghiệm quốc tế
International Laboratory Accreditation Conference (ILAC)
hội nghị hẹn
meet-me conference
hội nghị kỹ thuật hệ thống thông tin cải tiến
CAISE (Conferenceon Advanced Information Systems Engineering)
hội nghị kỹ thuật hệ thống thông tin nâng cao
conference on advanced information Systems Engineering (CAISE)
hội nghị qua điện thoại
telephone conference
Hội nghị quốc tế Thiết kế phần mềm
International Conference on Software Engineering (ICSE)
Hội nghị quốc tế về Kỹ thuật người máy (Robotics) Tự động hóa
International Conference on Robotics and Automation (ICRA)
hội nghị quốc tế về lập trình logic
International Conference on Logic Programming (ICLP)
hội nghị quốc tế về nhãn quang máy tính
International Conference on Computer Vision (ICCV)
hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
Hội nghị Tiêu chuẩn hóa quốc tế
World standardization Conference (WSC)
hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực
Interregional Telecommunications Standard Conference (ITSC)
Hội nghị về trí tuệ nhân tạo của châu Âu
European Conference on Artificial Intelligence (ECAI)
hội nghị tuyến thế giới
Word Radio Conference (WRC)
hội nghị điện thoại giới hạn
restricted conference call
Hội đồng Viễn thông Thái Bình Dương (hội nghị hàng năm được tổ chức tại Hawaii)
Pacific Telecommunications Council (conferenceheld annually in Hawaii) (PTC)
khối hội nghị đa điểm
Multipoint Conference Unit (MCU)
mạng hội nghị
conference network
Conference (CONF)
meeting
Hội nghị quản TE
TE Management Meeting (TEM)
hội nghị quốc tế
world meeting

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

conference
bàn hội nghị
conference table
chương trình hội nghị
conference agenda
hội nghị bàn tròn
round table (conference)
hội nghị bản về vấn đề hải vận
shipping conference
Hội nghị Bretton woods
Bretton woods Conference
hội nghị chuyên đề thế giới
ad hoc world conference
hội nghị giải trừ quân bị
disarmament conference
hội nghị Giơ-ne-vơ
Geneva conference
Hội nghị Giơnoa
Genoa Conference
hội nghị kinh tế thế giới
world economic conference
hội nghị kinh tế thế giới (năm 1933)
World Economic Conference
hội nghị lương thực thế giới
world food conference
hội nghị mở
open conference
hội nghị những người bán hàng
sales conference
hội nghị qua truyền hình
audio conference
hội nghị qua điện thoại truyền hình
videophone conference
hội nghị từ xa
multipoint audio conference
hội nghị điện thoại
conference call
Hội đồng Hội nghị thường niên các nhà doanh nghiệp
Conference Board (the...)
ngành tổ chức hội nghị
conference operations branch
nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn
short-term conference staff
phòng hội nghị
conference room
trung tâm hội nghị
conference center
đại biểu dự hội nghị
conference delegate
congress
bánh gatô (hội nghị)
congress tart
convention
du lịch trước/sau hội nghị
pre/post convention tour
hội nghị Chicago
Chicago Convention
Hội nghị Lập hiến
Constitutional Convention
người dự hội nghị
convention participant
trung tâm hội nghị
convention center
văn phòng hội nghị du khách
convention and visitors bureau
council
meeting
hội nghị (các) trái chủ, chủ nợ
meeting of creditors
hội nghị bán chính thức
informal meeting
hội nghị ban giám đốc
board meeting
hội nghị bất thường
ordinary meeting
hội nghị mật
meeting in camera
hội nghị chu toàn hợp thức
due diligence meeting
hội nghị cổ đông (của công ty)
company meeting
hội nghị công ty
company meeting
hội nghị hàng năm
annual (general) meeting
hội nghị hội đồng quản trị
board meeting
hội nghị không hạn chế số người dự
open-ended meeting
hội nghị liên tịch
joint meeting
hội nghị nửa năm
half-yearly meeting
hội nghị nửa năm (cổ đông công ty)
half- yearly meeting
hội nghị pháp định
statutory meeting
Hội nghị Quan chức Kinh tế Cao cấp
Senior Economic Officials Meeting
hội nghị sản xuất
production meeting
hội nghị thường lệ
statutory meeting
hội nghị thường niên
annual general meeting
hội nghị toàn thể
general meeting
hội nghị toàn thể hàng năm
annual general meeting
hội nghị định chế
meeting of creditors
nhân viên hội nghị
meeting planner
tổ chức quốc tế các nhân viên hội nghị
Meeting Planners International

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top