- Từ điển Việt - Anh
Hớt xỉ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
scum
skim
to scum off
Xem thêm các từ khác
-
Hư
Tính từ: corrupt; decayed; rotten; spoiled, tính từ, break down, defective, mischievous, stalled, unreal, deterioration,... -
Giảm áp
depression, depressurize, pressure reduction, reducer, step down, hằng số giảm áp, depression constant, mặt giảm áp, cone of depression, phễu... -
Giảm bớt
diminish, reduce., decay, decline, decrease, degrade, diminish, lessen, let up, minify, reduce, reduction, relieve, concession, decrement, down, go down,... -
Giảm bớt âm thanh
sound-absorbing -
Giảm chấn
(cái giảm chấn) damper., absorb, stamp, absorb, amortize, buffer, bumper, cushion, damper, damping, deaden, shock absorber, to mount elastically,... -
Sự dồn kênh
multiplex, multiplexing, sự dồn kênh chia khoảng, sdm (space-division multiplexing), sự dồn kênh phân bước sóng, wavelength division multiplexing,... -
Sự dồn kênh phân tần
fdm (frequency division multiplexing) -
Hư hỏng
như hư (nói khái quát)., corrupt, fail, failure, fault, mustered-out, out of order, shutdown, spoil, taint, worn out, corrupt, perish, rơle chính... -
Hư mòn
wear down -
Hư số
(toán) abstract number., abstract number, giải thích vn : số trừu tượng . -
Giả thiết hợp
composite hypothesis -
Giả thiết tính toán
calculation assumption, calculation hypothesis, design assumption -
Giả thiết tuyến tính
linear hypothesis -
Giá thỏi cán
billet cradle -
Giá thử
như giả thử, stand, test bed, tester -
Sự dồn toa
marshaling, marshalling, switching -
Huấn luyện phòng hỏa
fire drill -
Giá thử nghiệm
test bay, test bed, test bench, test rig, test stand, testing bench -
Giá thước
bench -
Giả thuyết
danh từ., assumption, hypothesis, hypothesis, supposition; hyppothesis., giả thuyết mặc định, default assumption, giả thuyết avogadro, avogadro's...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.