- Từ điển Việt - Anh
Hoạt động ngoại tuyến
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
off-line
Giải thích VN: 1. Thuộc về hoặc liên quan tới quá trình làm việc tách rời khỏi nhóm chính. 2. thuộc về hoặc có liên quan tới thiết bị liên lạc điện tử không hoạt động trong khoảng "thời gian [[thực".]]
Giải thích EN: 1. of or relating to a work process that takes place off the main assembly line.of or relating to a work process that takes place off the main assembly line. 2. of or relating to an electronic communication device that does not function in "real time" operation.of or relating to an electronic communication device that does not function in "real time" operation. .
Xem thêm các từ khác
-
Hoạt động nổi
floating action, giải thích vn : sự thiết lập mối quan hệ giữa độ lệch hướng và vận tốc của chi tiết điều chỉnh cuối... -
Hoạt động ổn định
stable operation, steady operation, steady-flow operation, sự vận hành ( hoạt động ) ổn định, steady (-flow) operation -
Hoạt động tát nước
bailing, giải thích vn : việc làm sạch một cái giếng hay hố chứa các chất đổ từ bên ngoài vào , trong đó sử dụng gàu... -
Hoạt động then chốt
critical activity, giải thích vn : trong một hệ pert , một hoạt động mà sự trì hoãn của nó sẽ gây ra sự trì hoãn của toàn... -
Ga tránh tàu
counter station -
GaAs
gallium arsenide -
Rỉ nhựa
bleed -
Rìa
danh từ, limb, beard, burr, edge, flange, flash, fringe, ledge, notch, rag, rib, selvage, selvedge, skirt, skirting (skirting board), limb, edge; fringe,... -
Rìa bờm
spew -
Rìa cán
flash, roller burr -
Rìa được đánh bóng
polished edge -
Hoạt động tiến triển
evolutionary operation, giải thích vn : một quy trình lập kế hoạch liên tục liên quan đến sự điều chỉnh tiền lời dựa vào... -
Hoạt động tiêu chuẩn
standard performance, giải thích vn : mức hoạt động của công nhân dựa trên sản lượng tính toán , lập ra tiêu chuẩn của việc... -
Hoạt động trực tuyến
on-line operation, on-line, giải thích vn : của một nhà máy hoặc cơ sở khác , bố trí tịa hoặc gần đường chính hoặc đường... -
Gác
Động từ, hang, carbasus, compress, put up, to put; to set on, to keep; to guard, to forget about; to pigeon-hole -
Gác chuông
danh từ, belt turret, campanile, steeple, tower, bell-tower; churchtower; steeple -
Gác lửng
danh từ, half store (e) y, half-storey, mezzanine, mezzanine floor, mezzanine story, podium, mezzanine, gác lửng để ở, dwelling half-storey -
Gác máy
halt, hang up (vs), hang-up, on-hook -
Gác thường
half storey, attic, attic floor, garret, loft, mansard, veranda (h), dầm gác thượng, attic joist, rầm gác thượng, attic joist, cửa sổ gác... -
Gác thượng (cung điện)
solar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.