Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kênh tiêu nước

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

drainage canal
drainage cannal
drainage channel
drove
sewer

Xem thêm các từ khác

  • Kênh tín hiệu

    signal channel, đường kênh tín hiệu điều khiển, control signal channel
  • Sự hoàn trả

    refund, redemption, reimbursement, sự hoàn trả tiền mặt, cash redemption, sự hoàn trả trái phiếu ( của công ty ), redemption of bonds,...
  • Sự hoán vị

    interchange, inversion, permutation, rearrangement, reversal, swapping, transposition, conversion, permutation, sự hoán vị vòng tròn, cyclic permutation,...
  • Sự hoàn vốn

    compensation, compensation fund, cost reimbursement, reimbursement, payback (pay back)
  • Kênh tràn

    overflow lip, spillway canal
  • Kênh triều

    tidal channel, tideway
  • Kênh truy nhập

    access channel (ac), access channel, kênh truy nhập ngẫu nhiên, random access channel (rach), kênh truy nhập ngẫu nhiên, random access channel...
  • Kênh truyền

    bus, channel, transmission channel, gánh quy ước trên kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, kênh truyền dẫn, communication...
  • Kênh truyền đa lộ

    multiplexer channel
  • Kênh truyền dẫn

    communication channel, propagation channel, transmission channel
  • Kênh truyền hình

    television channel, gánh quy ước trên kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, phụ tải quy ước trên kênh truyền...
  • Giao thức kiểm soát truyền

    transport protocol, transmission control protocol
  • Sự hoạt động

    action, activity, functioning, operating, operation, play, practice, sự hoạt động mặt trời ( vật lý ), solar activity, sự hoạt động...
  • Sự hoạt hóa

    activating, activation, activation, reactivation, sự hoạt hóa bùn, activation of sludge, sự hoạt hóa kiềm, alkaline activation, sự hoạt...
  • Kênh truyền thông

    bearer channel, communication channel, transmission channel, kênh truyền thông cài sẵn, embedded communication channel (ecc), kênh truyền thông...
  • Kênh truyền thông dữ liệu

    data communication channel, data communication channel (dcc), dcc (data communication channel)
  • Kênh tưới

    drove, feed-ditch, irrigation canal, irrigation channel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top