- Từ điển Việt - Anh
Kỹ thuật viên
Mục lục |
Thông dụng
Technician.
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
technicist
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
technician
Giải thích VN: Là người được huấn luyện để trở thành một chuyên gia trong một lĩnh vực hoặc một hoạt động nào đó của một hoăc nhiều quá [[trình.]]
Giải thích EN: A person trained in and expert in a given applied field, or in the performance of one or more mechanical processes.
- kỹ thuật viên kiến trúc
- technician architect
- kỹ thuật viên nhiệt
- heating technician
- kỹ thuật viên thiết kế
- technician designer
- kỹ thuật viên trưởng
- chief technician
- kỹ thuật viên xây dựng
- building technician
- kỹ thuật viên xây dựng
- construction technician
- kỹ thuật viên điện tử
- electronics technician
- trạm các kỹ thuật viên trẻ
- young technician station
Xem thêm các từ khác
-
Kỹ thuật viên bảo trì
ce (customer engineer), customer engineer (ce), maintenance engineer -
Kỹ thuật vô tuyến
radio, radio engineering, radio technique, hội đồng kỹ thuật vô tuyến cho các dịch vụ hàng hải, radio technical committee for marine... -
Âm kế
audiometer, psychrometer, sonometer, dry and wet bulb hygrometer, humidistat, humidity meter, hydrograph, hygrometer, hygroscopic psychrometer, moisture... -
Ẩm kế Daniell
daniell hygrometer, giải thích vn : thiết bị dùng để đo nhiệt độ "điểm [[sương".]]giải thích en : a device used to measure the... -
Ẩm kế dây treo
sling psychrometer, giải thích vn : dụng cụ dùng để xác định độ ẩm tương đối của khí quyển gồm nhiệt kế có cả bầu... -
Ẩm kế dây văng
sling hygrometer, whirling hygrometer, whirling psychrometer -
Ẩm kế hấp thụ
absorption hygrometer, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo độ ẩm , sử dụng một chất háo nước để hấp thụ và sau... -
Sự trao đổi modem
modem interchange -
Sự trao đổi nhiệt
conductive heat transfer, heat change, heat exchange, heat transfer, thermal exchange, heat exchange, sự trao đổi nhiệt bên trong, internal heat... -
Sự trào lên
irruption, surge -
Kỹ thuật vũ trụ
space engineering, space technology -
Kỹ thuật xác định chu trình
cyclegraph technique, giải thích vn : một kỹ thuật nghiên cứu vận động nhân công , trong đó các đèn được gắn vào các tay... -
Kỹ thuật xây dựng
architectural engineering, building engineering, construction engineering, construction practice, construction techniques, structural engineer, structural... -
Kỹ thuật xây dựng dân dụng
civil engineering, giải thích vn : các quan điểm , nghiên cứu , thiết kế , xây dựng , vận hành và bảo dưỡng các cơ sở và... -
Kỹ thuật xung
pulse technical, pulse technique -
Ký tự
alphabetic, char (character), character, character (char), character addressable, letter, text, giải thích vn : bất kỳ chữ cái , con số , dấu... -
Âm kêu
ringing sound -
Âm kháng
acoustical reactance, acoustic reactance -
Âm kiểm tra
pilot tone -
Âm lập thể
stereo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.