- Từ điển Việt - Anh
Kiểm tra áp lực bằng màu sác
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pressure dye test
Giải thích VN: Một sự kiểm tra trong đó một thùng đựng một chất lỏng có màu được tạo ra áp lực dưới môi trường nước nhằm phát hiện ra các lỗ [[rò.]]
Giải thích EN: A test in which a liquid-dye-filled vessel is pressurized under water to reveal any points of leakage.
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống phun nước tốc độ cao
high velocity water spray system -
Hệ thống quản lí dụng cụ
tool-check system, giải thích vn : một phương pháp quản lí trong đó dụng cụ được công nhân sử dụng khi cần và cất đi khi... -
Hệ thống quản lý
management services, management system, managing system, các hệ thống quản lý thông tin văn bản, text information management system (tims),... -
Hệ thống quản lý chất lượng
quality management system -
Sự thay đổi trạng thái
change (of stress state), change of state, state change -
Sự thay lớp lót
relining -
Sự thay mới
renewal, sự thay mới không khí, air renewal -
Sự thay mới không khí
air renewal -
Sự thay thế
change-out, replacement, substitution, displacement, replaceable, replacement, substitution, sự thay thế ( nhân viên ), replacement (ofstaff), sự... -
Kiểm tra bằng âm thanh
acoustic test -
Kiểm tra bong bóng
bubble test, giải thích vn : phương pháp kiểm tra khe hở tối đa trên lưới của bộ lọc bằng cách thổi không khí qua lưới... -
Sự thể hiện
exhibition, expression, interpretation, sự thể hiện kết hợp, combined interpretation, sự thể hiện kỹ thuật, engineering interpretation -
Sự thể hiện phần khuất
exploded view -
Kiểm tra chẵn lẻ
odd-even check, parity check, parity check (data, memory, etc.), parity check bit, parity checking, bit ( kiểm tra ) chẵn lẻ, parity (check) bit,... -
Kiểm tra chất luợng
quality audit, quality control, hội kiểm tra chất lượng hoa kỳ, asqc (americansociety for quality control), phòng kiểm tra chất lượng,... -
Hệ thống quản lý theo yêu cầu
demand-pull system, giải thích vn : một hệ thống quản lý sản xuất trong đó mỗi trạm làm việc sản xuất theo một tốc độ... -
Hệ thống quản lý thông tin
ims (information management system), information management system (ims), mis (management information system), miss (management information system), myth... -
Sự thêm
addition, sự thêm cát vào, addition of sand, sự thêm vào đất sét, addition of clay -
Sự thêm lưu huỳnh
sulfurization, sulphurization, thionation -
Sự thêm vào
adding, addition, cueing, introduction, sự thêm vào đất sét, addition of clay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.