- Từ điển Việt - Anh
Kim
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Needle; hand
Metal
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
needle
Giải thích VN: 1. Các vật nhỏ có đầu nhọn hay các dụng cụ tương tự như kim may .[[1]] 2. Kim trên một đồng hồ đo, mặt đồng hồ hay công [[tơ.]]
Giải thích EN: 1. any of various narrow, pointed objects or devices similar to a sewing needle.any of various narrow, pointed objects or devices similar to a sewing needle.2. the pointer on a meter, dial, or other indicator.the pointer on a meter, dial, or other indicator..
pin
pink
pointer
stylus
bender
clamp
dog
holdfast
nipper pliers
nippers
pincers
pliers
Xem thêm các từ khác
-
Kìm (đúc)
pricker -
Kim (ghi) kim cương
diamond stylus -
Kìm bấm
cutting nippers, cutting pliers, grip wrench, nippers, pincers -
Kim bấm lỗ
punch pliers, eyelet pliers, punch pliers -
Hiện hành
phó từ, currenactually, current, exist, now, present tense, present time, actual, current, in force, in force; in operation, bản dự phòng hiện... -
Hiện hữu
existent now, existing,, existing (equipment, e.g.), existing, dây cáp hiện hữu, existing cable, đường ống điện thoại hiện hữu, existing... -
Hiên lợp
veranda (h) roof -
Hiền nhiên
overt, apparent, evidently, obvious, obviously, straightforward, apparent, overt, patent, prima facie, visible, hư hại hiển nhiên, apparent damage,... -
Sàn packe
parquetry, parquetry (parquet flooring), parquet, parquet flooring, wood block flooring, wood block panel flooring, sự lát sàn packê, parquetry (parquetflooring),... -
Sản phẩm
Danh từ: product, article, issues, manufacture, output, product, production, ware, manufactures, manufacture's trademark,... -
Sản phẩm bằng thép
steel works -
Kìm bóp kíp
cap crimper, giải thích vn : một dụng cụ tương tự như kìm có tác dụng kẹp đầu dây cháy chậm trên ngòi an toàn trước khi... -
Kìm cách điện
insulated pliers -
Kìm cặp ống
pipe tongs, pipe wrench -
Kìm cặp que hàn
electrode holder -
Kim cắt
clipper, cutter, cutting nippers, cutting pliers, nippers, pincers, scissor tongs, snips, wire cutter, wire cutting pliers -
Kìm cắt chéo
diagonal-cutting nippers, side-cutting nippers, side-cutting pliers -
Hiện ra
appear -
Hiện số
digital, ampe kế hiện số, digital ammeter, khí cụ đo hiện số, digital measuring instrument, màn hình hiện số, digital display, màn... -
Hiện tại
Danh từ: present; existing; at present, actual, currenactually, current, now, present, present tense, present time,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.