Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bàn

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Table
bàn ăn
a dinner-table
bàn vuông
a square table
bàn gấp lại được bàn xếp
a folding table
bàn đặt bên cạnh giừơng
a bedside-table
bàn trang điểm bàn phấn
a dressing-table
bàn bi-a
a billiard-table
khăn bàn
a table-cloth
bày bàn ăn
to lay/set the table
dọn bàn sau khi ăn
to clear the table
bồi bàn
waiter, waitress
bàn thờ tổ tiên
an altar for ancestor cult
Board
bàn để quần áo
an ironing-board
cân bàn
a platform scale
cuốc bàn
a field hoe
hội nghị bàn tròn
a round-table conference
Goal, set
ghi một bàn thắng cho đội mình
to score a goal for one's team
thua hai bàn trắng
to be beaten by two goals (sets) to nil
thắng ba bàn thua một
to win by three goals to one
Game (of chess)

Động từ

To discuss
bàn công tác
to discuss work, to talk shop
bàn với nhau về cách làm
to discuss the way to do something
bàn tới bàn lui mãi chưa nhất trí
to discuss and discuss without reaching agreement
bài báo này bàn về vấn đề giải toả nhà chuột
this article discusses the problems of slum clearance
quyển sách Bàn về chuyên chính sản
the book "On the dictatorship of the proletariat"

Xem thêm các từ khác

  • Bấn

    Thông dụng: Tính từ: hard pressed, flustering, pothering (because of too much...
  • Bần

    Thông dụng: Danh từ: cork, tính từ, nút bần, a cork, poor
  • Bắn

    Thông dụng: Động từ: to fire, to shoot, to let off, to pry up, to shoot out,...
  • Bản

    Thông dụng: Danh từ: mountain village, composition, copy....., plate, width,...
  • Bẩn

    Thông dụng: four, fourth, một năm có bốn mùa, there are four seasons in a year, một trăm lẻ bốn, a...
  • Bẳn

    Thông dụng: Tính từ: testy, phát bẳn lên, to fly into a fit of testiness,...
  • Bận

    Thông dụng: Danh từ: time, Động từ, Tính từ:...
  • Nặng lòng

    Thông dụng: feel deep concern in , pay great attention to .
  • Bản án

    Thông dụng: Danh từ: judgment, sentence, toà còn phải thông qua bản án...
  • Bần bách

    Thông dụng: very poor; in reduced circumstances.
  • Bằn bặt

    Thông dụng: xem bặt (láy).
  • Bản bộ

    Thông dụng: quân bản bộ the army under our (this general's) command
  • Nặng tai

    Thông dụng: tính từ, hard of hearing
  • Nánh

    Thông dụng: tilt on one side (nói về tàu thuyền).
  • Nạnh

    Thông dụng: envy., họ nạnh nhau từng cái rất nhỏ, they envy each other every trifle.
  • Bẩn chật

    Thông dụng: Động từ, to be in want
  • Nao

    Thông dụng: (từ cũ; văn chương) như nào
  • Náo

    Thông dụng: raise an uproar, raise a din, con lợn sổng ra làm náo cả chợ lên, a pig breaking loose raised...
  • Nào

    Thông dụng: which., what, whatever., any., anh đã lựa cái nào, which have you chosen., tôi không có một...
  • Bàn chông

    Thông dụng: danh từ, spike-board
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top