- Từ điển Việt - Anh
Bàn
|
Thông dụng
Danh từ
Table
- bàn ăn
- a dinner-table
- bàn vuông
- a square table
- bàn gấp lại được bàn xếp
- a folding table
- bàn đặt bên cạnh giừơng
- a bedside-table
- bàn trang điểm bàn phấn
- a dressing-table
- bàn bi-a
- a billiard-table
- khăn bàn
- a table-cloth
- bày bàn ăn
- to lay/set the table
- dọn bàn sau khi ăn
- to clear the table
- bồi bàn
- waiter, waitress
- bàn thờ tổ tiên
- an altar for ancestor cult
Board
Goal, set
Game (of chess)
Động từ
To discuss
- bàn công tác
- to discuss work, to talk shop
- bàn với nhau về cách làm
- to discuss the way to do something
- bàn tới bàn lui mãi mà chưa nhất trí
- to discuss and discuss without reaching agreement
- bài báo này bàn về vấn đề giải toả nhà ổ chuột
- this article discusses the problems of slum clearance
- quyển sách Bàn về chuyên chính vô sản
- the book "On the dictatorship of the proletariat"
Xem thêm các từ khác
-
Bấn
Thông dụng: Tính từ: hard pressed, flustering, pothering (because of too much... -
Bần
Thông dụng: Danh từ: cork, tính từ, nút bần, a cork, poor -
Bắn
Thông dụng: Động từ: to fire, to shoot, to let off, to pry up, to shoot out,... -
Bản
Thông dụng: Danh từ: mountain village, composition, copy....., plate, width,... -
Bẩn
Thông dụng: four, fourth, một năm có bốn mùa, there are four seasons in a year, một trăm lẻ bốn, a... -
Bẳn
Thông dụng: Tính từ: testy, phát bẳn lên, to fly into a fit of testiness,... -
Bận
Thông dụng: Danh từ: time, Động từ, Tính từ:... -
Nặng lòng
Thông dụng: feel deep concern in , pay great attention to . -
Bản án
Thông dụng: Danh từ: judgment, sentence, toà còn phải thông qua bản án... -
Bần bách
Thông dụng: very poor; in reduced circumstances. -
Bằn bặt
Thông dụng: xem bặt (láy). -
Bản bộ
Thông dụng: quân bản bộ the army under our (this general's) command -
Nặng tai
Thông dụng: tính từ, hard of hearing -
Nánh
Thông dụng: tilt on one side (nói về tàu thuyền). -
Nạnh
Thông dụng: envy., họ nạnh nhau từng cái rất nhỏ, they envy each other every trifle. -
Bẩn chật
Thông dụng: Động từ, to be in want -
Nao
Thông dụng: (từ cũ; văn chương) như nào -
Náo
Thông dụng: raise an uproar, raise a din, con lợn sổng ra làm náo cả chợ lên, a pig breaking loose raised... -
Nào
Thông dụng: which., what, whatever., any., anh đã lựa cái nào, which have you chosen., tôi không có một... -
Bàn chông
Thông dụng: danh từ, spike-board
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.