Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bạc

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Silver
thợ bạc
a silversmith
nhẫn bạc
a silver ring
Piastre
vài chục bạc
a few scores of piastres
ba trăm bạc
three hundred piastres
Money gamble
đánh bạc
to gamble
con bạc
a gambler

Tính từ

Silver, silvery, hoary
vầng mây bạc
a silvery cloud
ánh trăng bạc
silvery moonlight
chòm râu bạc
a silver beard
đầu đóm bạc
a hoary head
mái tóc bạc phơ
a snow-white head of hair
Faded
chiếc áo nâu bạc phếch
a faded brown jacket
Precarious
mệnh bạc
a precarious destiny
Scanty, meager
lễ bạc
meager offerings, scanty gifts
Ungrateful, inconstant
ăn bạc
to behave with ingratitude, to behave with inconstancy

Xem thêm các từ khác

  • Bậc

    Thông dụng: danh từ, step, rung (of a ladder), grade, class, degree, level
  • Bạch

    Thông dụng: white, with a thud, thuddingly, (dùng để nói với nhà sư)oh, venerable bonze, ngựa bạch,...
  • Bách bộ

    Thông dụng: Động từ, to go for a stroll, to go for a constitutional, to go for a walk
  • Thông dụng: danh từ., cross-bow; arbalest.
  • Thông dụng: silk strech (on a river bank)., (địa phương) well !, let's, let., trồng ngô ở nà, to...
  • Thông dụng: to hunt for., to fire at., to squeeze., tầm nã, to track down., nã đại bác, to fire at with guns.,...
  • Nả

    Thông dụng: Danh từ.: short time; short while., danh từ., chả mấy nả...
  • Nạ

    Thông dụng: (từ cũ) mother., quen việc nhà nạ lạ việc nhà chồng, to be familiar with the chores in...
  • Ná cao su

    Thông dụng: danh từ., catapult.
  • Nạc

    Thông dụng: Tính từ: lean., thịt nạc, lean meat.
  • Bách hóa

    Thông dụng: all kinds of goods., bán bách hóa, to deal with all kinds of goods; to deal with all lines of merchandise,...
  • Nặc

    Thông dụng: reek of., entirely consist of, be completely pervaded with, taste wholly of., lúc nào mồm cũng nặc...
  • Nái

    Thông dụng: female of certain animals ., heo nái, sow
  • Nài

    Thông dụng: to mind., Động từ., Động từ., danh từ., không nài khó nhọc, not to mind hard work, to...
  • Nải

    Thông dụng: Danh từ.: small bag., bag., tay nải, sack;
  • Nại

    Thông dụng: salt-marsh., (từ cũ) như nề mind.
  • Nam

    Thông dụng: Danh từ.: south., Danh từ.:...
  • Nám

    Thông dụng: burnt., nám nắng, sunburnt.
  • Nấm

    Thông dụng: danh từ, mushroom; fungus.
  • Nắm

    Thông dụng: to hold; to grasp; to seize., handful;wisp; fistful., nắm lấy cơ hội, to grasp the opportunity.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top