Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lướt mướt

Thông dụng

Soaking wet.
Mưa to quần áo lướt mướt
To get one's clothes soaking wet in a heavy rain.
(ít dùng) như sướt mướt

Xem thêm các từ khác

  • Lướt thướt

    flowing, trailing., aó dài lướt thướt mặc đi làm không tiện, it is not convenient to put on flowing tunics when going to work.
  • Lướt ván

    (thể) water-skiing.
  • Lúp

    magnifying glass, magnifier., gnarl (on trees).
  • Lụp xụp

    low., nhà lụp sụp, low-roofed house.
  • Lút đầu

    (tiếng địa phương) be up to the ears., công việc lút đầu suốt ngày, to be up to the ears in work the whole day.
  • Lụt lội

    flood, inundation (nói khái quát)., flooded,inundated., mưa to mấy hôm liền đường sá lụt lội, the roads were flooded after many days'...
  • Lưu ban

    repeat a class., học kém bị lưu ban, to have to repeat a class because of bad performance.
  • Lưu cầu

    (từ cũ; nghĩa cũ) jade-inlaid sword, giết nhau chẳng cái lưu cầu giết nhau bằng cái ưu sầu độc chưa nguyễn gia thiều, not...
  • Lưu chiểu

    copyright deposit.
  • Lưu chuyển

    circulation, turnover., lưu chuyển hàng hóa bán buôn, wholesale turnover.
  • Lưu đãng

    live a wandering life.
  • Lưu danh

    Động từ., to leave a good name.
  • Lưu đày

    Động từ., to exile; to banish; to deport.
  • Lưu dung

    (khẩu ngữ) như lưu dụng
  • Lưu hoàng

    sulphur.
  • Lưu học sinh

    student learning abroad.
  • Lưu huyết

    (ít dùng) shed blood., cuộc cách mạng không lưu huyết, a revolution without bloodshed.
  • Lưu lạc

    Động từ., to drift.
  • Lưu lãng

    vagrant.
  • Lưu loát

    fluent, smooth and ready., nói tiếng anh lưu loát, to speak english fluenly, to speak fleent english., văn lưu loát, a fluent style, an easy style.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top