- Từ điển Việt - Anh
Lọc
|
Thông dụng
Động từ
To filter ; to purify; to cleanse
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clarification
clarify
Giải thích VN: Làm sạch các hạt huyền phù khỏi một chất lỏng qua quá trình lọc, quay ly tâm, hay thêm một [[enzym.]]
Giải thích EN: To clear a liquid of suspended particles through filtration, centrifugation, or the addition of an enzyme.
clean
cleaning
clear
defecate
filter
filtering
filtration
infiltrate
percolation filtration
Giải thích VN: Phương pháp lọc dầu bằng cách cho dầu chảy qua những nguyên liệu có tính hút bám (đất sét) để giữ lại tạp [[chất.]]
Giải thích EN: A refinery process that percolates oils through an adsorbent material (e.g., clay) to remove impurities.
purge
refine
Giải thích VN: 1. loại bỏ các tạp chất có trong một chất, tách ra những gì không cần thiết. Các sản phẩm được lọc ra bao gồm dầu thô, kim loại, dầu nhớt và các loại thực phẩm như đường kính. 2. tách loại một tạp chất thành các thành phần riêng [[biệt.]]
Giải thích EN: 1. to remove impurities from a substance or free the substance from foreign matter; remove unwanted components. Products that are refined include petroleum, metals, lubricatiing oils, and food products, such as sugar.to remove impurities from a substance or free the substance from foreign matter; remove unwanted components. Products that are refined include petroleum, metals, lubricatiing oils, and food products, such as sugar.2. to separate a mixture into its component parts.to separate a mixture into its component parts.
refinement
scrub
separator
sieve
sift
strain
Xem thêm các từ khác
-
Lọc bằng biểu mẫu
filter by form -
Lọc bơm dầu
pick-up screen -
Lốc bụi
whirlwind of dust -
Lọc cát
desand -
Lọc chân không
vacuum filter -
Lọc chia theo thời gian
time division filtering (tdf) -
Lọc chói
glare filter -
Sự chỉnh
dressing, justification, set, stuffing, truing, tuning, sự chỉnh mũi khoan, bit dressing, sự chỉnh phải, right justification, sự chỉnh thẳng... -
Sự chỉnh cân
registration -
Sự chỉnh đầu (băng)
head alignment -
Sự chỉnh dòng
river regulation, flow control, giải thích vn : hệ thống điều chỉnh dòng chuyển động của gas , hơi nước , chất lỏng , vữa... -
Sự chỉnh dòng sông
aligning, rectification of river, river regulation -
Sự chỉnh giảm
de-emphasis, equalization, postequalization -
Sự chỉnh gián cách chữ
letter spacing -
Sự chỉnh hợp
arrangement -
Lọc dầu kiểu ly tâm
centrifugal oil filter -
Lọc đĩa
disk filter, giải thích vn : là máy lọc chân không công suất lớn trong đó chất được lọc bị kéo qua các màng đĩa đang [[quay.]]giải... -
Lọc ga
refrigerant accumulator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.