Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Luôn

Thông dụng

Often.
tôi thường gặp ta luôn
I often see her.
luôn luôn
alway,eternal.

Xem thêm các từ khác

  • Lươn

    Thông dụng: danh từ., eal.
  • Lườn

    Thông dụng: breast (of a bird, chicken), fillet (of fish)., rib, keel (of boat)., lườn hổ, a tiger's rib.
  • Lượn

    Thông dụng: Động từ., to soar; to hover; to glide.
  • Luồng

    Thông dụng: Danh từ.: jet., luồng hơi, stream jet.
  • Luỗng

    Thông dụng: rotten, decayed., mối dục luỗng cả tấm gỗ, the whole board is rotten because of white ants;...
  • Lương

    Thông dụng: Danh từ.: salary; pay; wage., lương hưu trí, retiring pension.
  • Lường

    Thông dụng: measure., fathom., deceive, cheat, play a confidence trick on, swindle., lường xem còn nhiều gạo...
  • Lượng

    Thông dụng: Danh từ.: quantity., Danh từ.:...
  • Lượng cá

    Thông dụng: generosity.
  • Lương dân

    Thông dụng: ordinary citizen, civilian.
  • Lương hướng

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ, khẩu ngữ) như lương bổng
  • Lưỡng lự

    Thông dụng: Động từ., to hesitate; to waver.
  • Lượng tình

    Thông dụng: pardon out of sympathy., lượng tình cho ai, to pardon someone out of sympathy.
  • Lưỡng tự

    Thông dụng: hesitate, waver, be of two minds., còn lưỡng chưa quyết định được, to be still wavering...
  • Lượng tử

    Thông dụng: (lý) quantum., thuyết lượng tử, the quantum theory.
  • Lượng tử hóa

    Thông dụng: (lý) quantify.
  • Luốt

    Thông dụng: be lost in., tiếng nói bị luốt đi trong gío, the voice is the wind.
  • Lượt

    Thông dụng: Danh từ.: time; turn., lần lượt, in turn.
  • Lượt thượt

    Thông dụng: như lướt thướt
  • Lút

    Thông dụng: immerse., nước to đồng lúa lút mất cả cây, in the floods,the rice-fields were immersed up...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top