Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Màng che

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

curtain
lớp phủ màng che
curtain coating
curtain coating

Giải thích VN: Một phương pháp trong đó chất nền đi qua một tấm được nhúng vào chất lỏng của vật liệu [[mạ.]]

Giải thích EN: A method in which a substrate is passed perpendicularly through a liquid falling sheet of coating material of low-viscosity solutions or resins.

masking film
mask
bit mạng che
mask bit
bộ mạng che
mask set
mạng che chính
master mask
mạng che chùm điện tử
electron beam mask
mạng che hình đĩa
wafer mask
mang che in ảnh
printing mask
mạng che in litô
lithographic mask
mạng che IS
IS mask
mạng che mạ kim loại
metallization mask
mạng che mạch tích hợp
integrated circuit mask
mạng che màn phím
keyboard mask
mạng che ngắt
interrupt mask
mạng che oxit
oxygen mask
mạng che quang
optical mask
mạng che tạo khung
framing mask
micrô mạng che
mask microphone
nửa mạng che
half-mask
sự chạy qua mạng che
mask runout
sự chỉnh thẳng mạng che
mask alignment
sự tạo mạng che
mask generation
sự đồng chỉnh mạng che
mask alignment
tấm mạng che
wafer mask
thanh ghi mạng che
mask register
vật mang mạng che
mask carrier
đèn hình mạng che
shadow mask tube
đĩa mạng che
wafer mask
shadow mask
đèn hình mạng che
shadow mask tube
template
màng che bàn phím
keyboard template
templet

Xem thêm các từ khác

  • Màng che bụi

    dust screen
  • Mạng che in litô

    lithographic mask
  • Bảng tác động

    action table
  • Băng tải

    như băng chuyền, line, band conveyor, belt, belt conveyor, conveyance, conveying belt, conveyor, conveyor belt, conveyor belt lehr, conveyor-belt,...
  • Băng tải đai

    ribbon conveyor, belt conveyor
  • Băng tải dao động

    oscillating conveyor
  • Băng tải để mạ bạc

    conveyor for silvering
  • Danh định

    rated, nominal, công suất nhiệt ra danh định, rated insulation level, trị số danh định, rated value, biên độ danh định, nominal amplitude,...
  • Đánh đống

    gather in a neat heap., bank up, bulk, piler, rainwater pipe, stack, stockpile, pile, stack, cào rơm thành đống lại, to rake straw and the gather...
  • Danh dự

    Danh từ.: honour (anh) hoặc honor (mỹ), honour, lời thề danh dự, a pledge made on one's honour.
  • Đánh đu

    to swing, swing, đánh đu với tinh, he should have a long spoon that sups with the devil%%* Đánh đu diễn ra trong các hội xuân hoặc hội...
  • Đánh gỉ

    scale
  • Đánh giá

    Động từ: to estimate; to value; to assess; to evaluate, to appraise, to appreciate (đánh giá cao; cảm ơn...
  • Đánh giá hoạt động

    performance evaluation, giải thích vn : sự đánh giá về năng suất lao động , độ tin cậy và nhiều mặt khác của một công nhân...
  • Màng che micrô

    microphone blanket
  • Mạng che ngắt

    interrupt mask
  • Mạng che oxit

    oxygen mask
  • Mạng che tạo khung

    framing mask
  • Màng chống thấm

    membrane of waterproofing, moisture barrier, pressure-grouted diaphragm, waterproof membrane, waterproofing membrane
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top