- Từ điển Việt - Anh
Máng bốn đường
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
four-way pallet
Các từ tiếp theo
-
Màng bọt
bubble film -
Màng bọt mờ
feather -
Thiết bị điện tử
electron device, electronic device, electronic instrument, thiết bị điện tử dân dụng, consumer electronic device, thiết bị điện tử... -
Ban đỏ
support (ing) table, dial, erythema, spiloplaxia, measurement bench, measuring desk, plane table, surveyor's table, topographic drawing board, atlas, body... -
Bản đồ ảnh
photographic map, photomap -
Bản đồ ba chiều
three-dimensional map -
Bản đồ biển
nautical chart, sea chart -
Bản đồ cao độ
code map, contour map -
Bản đồ cao độ vùng núi
orographic (al) map -
Mạng bù
compensation network, compensating network, mạng bù nhiệt, temperature-compensating network
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemAircraft
278 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBirds
359 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemInsects
166 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"