Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đếm thời lượng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

index counter

Giải thích VN: một chiếc máy đếm chỉ dẫn tổng thời gian ghi âm đã qua trên một cuốn băng, vậy thể dễ dàng hoặc thể xác định được vị trí hoặc hiển thị một đoạn nào đó trên cuộn [[băng.]]

Giải thích EN: A counter indicating the amount of recording tape that has passed on a reel, thus making it possible or easier to locate or index a section on the reel.

Xem thêm các từ khác

  • Máy đếm thuận nghịch

    reversible counter, bidirectional counter
  • Máy đếm tích lũy

    accumulating counter, accumulator register, storage counter
  • Máy đo góc

    angular instrument, angulator, electronic phase-angle meter, goniometer, inclinometer, octant, pantometer, protractor, x-ray goniometer, angle meter, giải...
  • Máy đo góc ảnh

    photogoniometer, giải thích vn : một thiết bị thu hướng của một tia từ một điểm nút của ống kính máy ảnh tới hình ảnh...
  • Máy đo hàm lượng rađon trong không khí

    emanometer, giải thích vn : thiết bị đo hàm lượng rađon trong không khí bằng cách trích một lượng rađon qua sự hóa đặc hoặc...
  • Thực thể

    danh từ, instance, object, proprioceptor, reality, sample, entity, material, physical, entity, biến thực thể, instance variable, id thực thể,...
  • Thực thể gửi

    sender, sending entity, sending transport entity
  • Biểu sinh

    (sinh học) epigeneous, epigenous., epigene, epigenesis, epigenetic, supergene, thuyết biểu sinh, epigenesis., nội cân bằng biểu sinh, epigenetic...
  • Biểu thị

    Động từ: to show, to display, designate, express, biểu thị quyết tâm, to show resolution, biểu thị thái...
  • Biểu thức

    Danh từ: expression, expression, biểu thức đại số, an algebraic expression, biểu thức âm, negative expression,...
  • Máy dỡ hàng

    discharger, unloader, unloading machine
  • Máy đo hấp thụ ánh sáng

    absorption meter, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo lượng ánh sáng truyền qua một chất lỏng hay rắn bằng một tế...
  • Máy đo hệ số công suất

    power factor meter
  • Máy đo hình dạng bề mặt

    surface geometry meter, vernier height gage, vernier height gauge
  • Máy đo hình dạng hạt lắng cặn

    shapometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo hình dạng hạt lắng [[cặn.]]giải thích en : an instrument that measures the...
  • Máy dò hướng

    rdf, traveling detector, giải thích vn : viết tắt của mạch bộ dò hướng vô tuyến radio direction [[finding.]]giải thích vn : một...
  • Máy đo kép

    dual meter, giải thích vn : thiết bị đo hai thông số của mạch điện cùng một lúc ; ví dụ như oát và [[vôn.]]giải thích en...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top