- Từ điển Việt - Anh
Máy điện thoại
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
called-telephone
phone
subset
telephone
- Các đặc điểm kỹ thuật của máy điện thoại ấn phím (MF4/DTMF)
- Technical Features of push - button Telephone Sets (MF4/DTMF) (Q.23)
- giao diện chương trình ứng dụng của máy điện thoại
- Telephone Application Program Interface (TAPI)
- mặt máy điện thoại
- telephone dial
- máy điện thoại bấm phím
- key telephone set
- máy điện thoại bấm phím
- push-button telephone
- máy điện thoại cảm ứng
- sound-powered telephone
- máy điện thoại có loa
- Loudspeaking Telephone (LST)
- máy điện thoại có pin riêng
- local-battery telephone set
- máy điện thoại công cộng
- community telephone
- Máy điện thoại dành cho người điếc châu Âu
- European Deaf Telephone (EDT)
- máy điện thoại dùng manheto
- magneto telephone set
- máy điện thoại gọi
- calling telephone
- máy điện thoại không cầm tay
- Hands-Free Telephone (HFT)
- máy điện thoại không tự động
- non dial telephone set
- máy điện thoại quay tay
- manual telephone set
- máy điện thoại thuê bao nối với nhiều máy lẻ qua một đôi dây
- Single-line Multi-Extension Telephone Apparatus (SMTA)
- máy điện thoại truyền hình
- visual telephone
- máy điện thoại từ thạch
- magneto telephone set
- máy điện thoại tự động
- automatic telephone
- máy điện thoại xách tay
- hand-set telephone
- Máy điện thoại/Điện thoại không dây
- Cordless Telephone/Telephony (CT)
- server truy nhập máy điện thoại
- Telephone Access Server (TAS)
- sự kiện máy điện thoại cùng hoạt động ở hướng thuận
- Forward Interworking Telephone Event (FITE)
- đường dây âm thanh của các máy điện thoại
- Telephone Acoustic Line (TAL)
telephone instrument
telephone set
TELephone SET (TELSET)
Xem thêm các từ khác
-
Máy điện thoại không tự động
non dial telephone set -
Bình dập lửa
fire extinguisher, fixed fire extinguisher -
Bình dầu
can, oil bath, oil can -
Dãy kết cấu
series -
Dây khô
dry ring -
Dây không bọc cách điện
bare wire, naked wire, open wire -
Đáy không đồng đều
slugged bottom -
Máy điện thoại tự động
automatic telephone -
Máy điện toán
calculator, computer, electronic computing, chương trình máy điện toán, program a computer, họ at ( máy điện toán ibm ), at (computer),... -
Máy điện từ
electronic cloud, electromagnetic machine, electron cloud -
Máy điện y khoa
electro medical apparatus -
Máy điều áp
manostat, barostat -
Máy điều chỉnh
adjuster, controller, regulator, máy điều chỉnh nhiệt độ, temperature controller, máy điều chỉnh áp lực, pressure regulator, máy điều... -
Máy điều chỉnh áp lực
pressure regulator, giải thích vn : một van cân bằng dùng để duy trì áp lực trong một hệ thống trong phạm vi cho [[phép.]]giải... -
Thứ tự sắp xếp
collating sequence, sort order, sort sequence -
Bình Dewar
dewar flask, dewar flask [vessel], dewar vessel, vacuum bottle, vacuum flask, bình dewar hủy tinh mạ bạc, silvered-glass dewar flask, bình dewar... -
Bình địa
Danh từ: level ground, level ground, quân xâm lược biến làng này thành bình địa, the aggressors levelled... -
Bình diện
danh từ, horizontal alignment, plane, plane, aspect, facet -
Bình điện
danh từ, accumulator, battery, cell, plan view, storage battery, battery, small-size dynamo, bình điện alkalin, alkaline battery, bình điện c,... -
Bình điện alkalin
alkaline battery
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.