Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đo Mach

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

Machmeter

Giải thích VN: Một dụng cụ dùng để đo tỷ lệ giữa vận tốc của một vật thể hay một dòng chất lỏng vận tốc của âm thanh trong cùng một môi trường. Cũng gọi , Mach [[indicator.]]

Giải thích EN: An instrument that measures the ratio between the speed of a body or the flow of a fluid and the speed of sound in the same medium. Also, Mach indicator.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top