Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đo mưa

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

raingauge
vectopluviometer

Giải thích VN: Một dụng cụ đo chứa một hay nhiều máy đo mưa, dùng để xác định độ nghiêng hướng mưa [[rơi.]]

Giải thích EN: A measuring apparatus containing one or more rain gauges, used to determine the inclination and direction of falling rain.

weighing rain gauge

Giải thích VN: Một máy đo ghi mưa gồm một phễu dẫn nước mưa vào một thùng trên một cân; trọng lượng nước mưa được chuyển thành inch lược [[mưa.]]

Giải thích EN: A recording rain gauge consisting of a funnel that directs the rain into a bucket on a scale; the rainwater weight is converted into inches of precipitation.

Xem thêm các từ khác

  • Máy đo mưa disdrometer

    disdrometer, giải thích vn : một công cụ thiết kế để đo và ghi lại sự thay đổi kích cỡ của các hạt mưa trong không [[khí.]]giải...
  • Máy đột

    punch, punch press, punching machine, shear, shears, blanking machine, cutting machine, hollow punch, piercing machine
  • Máy đốt cháy cảm ứng

    induction burner, giải thích vn : máy chạy bằng khí nén phụ thuộc vào khả năng cung cấp năng lượng dưới một ứng suất cần...
  • Máy đột dập

    punching machine, punch
  • Máy đột lỗ

    drill press, key punch, perforating press, perforator, piercing machine, piercing press, punch press, punching machine, punching press, toecut, giải...
  • Thùng máy

    cabinet, housing, tank, khung thùng máy, cabinet frame, kiểu thùng máy, cabinet type, nóc thùng máy, cabinet roof, thùng máy làm ( nước...
  • Thùng máy làm (nước) đá

    ice freezing tank, ice generator tank, ice tank, ice-making tank
  • Thùng máy làm đá

    ice freezing [generator] tank, ice tank, ice-making tank
  • Bình ngưng

    chiller (chiller set), condenser, áp suất bình ngưng, condenser pressure, bình ( ngưng ) của máy lạnh, refrigeration condenser, bình ngưng...
  • Dễ nóng chảy

    fusible, low-melting, soft, men dễ nóng chảy, fusible glaze, kim loại dễ nóng chảy, low-melting metal
  • Dễ phân hạch

    fissionable
  • Đề phòng

    Động từ, defend, emergency, prevention, watch out, to prevent; to take precaution, biển thông báo đề phòng tai nạn, accident prevention...
  • Đề phòng tổn thất lạnh

    cold loss prevention
  • Đê phụ

    sub-dyke, subheading, accessory shoe
  • Đê quai

    small dyke surrounding a big one, barrier, batardeau, border dike, bridge, bulkhead, coffer-dam, dam, encircling dike, jumper, lintel block, protecting...
  • Máy đốt và nung chảy mép

    burning-off and edge-melting machine
  • Máy dự báo động đất laze

    laser earthquake alarm, giải thích vn : một hệ thống dự báo động đất kết hợp hai tia laze với các tia vuông góc được đặt...
  • Máy dự đoán thủy triều

    tide machine, giải thích vn : là thiết bị dùng để tính [[]], dự đoán các quy luật của thủy [[triều.]]giải thích en : an apparatus...
  • Máy dự phòng

    booster, spare machine, stand-by set
  • Máy đúc

    molding machine, casting machine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top