Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạng cục bộ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

distribution network
intranet
LAN (local area network)
local area network

Giải thích VN: Xem [[LAN.]]

mạng cục bộ (LAN)
local area network-LAN
mạng cục bộ công nghiệp
ILAN (IndustrialLocal Area Network)
mạng cực bộ công nghiệp
Industrial Local Area Network (ILAN)
mạng cục bộ không dây
Wireless Local Area Network (WLAN)
mạng cục bộ tuyến
Wireless Local Area Network (WLAN)
mạng cục bộ tuyến
WLAN (WirelessLocal Area Network)
Mạng cục bộ tuyến, LAN tuyến
Wireless Local Area Network (WLAN)
Mạng cục bộ, LAN
Local Area Network (LAN)
mạng cục bộ-LAN
local area network (LAN)
sự truyền trên mạng cục bộ
local area network broadcast
địa chỉ tới một tệp tin trên một mạng cục bộ
UNC unc (addressto a file on a local area network)
local area network (LAN)
local exchange area
local network
chương trình điều khiển mạng cục bộ
local network control program
kiến trúc mạng cục bộ
LNA (LocalNetwork Architecture)
kiến trúc mạng cục bộ
Local Network Architecture (LNA)
Liên kết mạng cục bộ DEC
DEC Local Network Interconnect (DELNI)
mạng cục bộ của các dịch vụ liên kết
Integrated Services Local Network (ISLN)
run LAN (local area network)

Giải thích VN: Mạng LAN một hệ thống thông tin dùng chung với nhiều máy tính được kết nối với nhau. Mạng LAN chỉ giới hạn trong cục bộ. Tính cục bộ do đặc trưng điện tử của mạng chứ không phải do mạng cục bộ đầu tiên được thiết kế để dành cho các phòng ban, mặc do sau tả chính xác mạng cục [[bộ.]]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top