- Từ điển Việt - Anh
Mắc
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ.
Busy; occupied; engaged.
Động từ.
- to suspend; to hang up; to sling.
Xem thêm các từ khác
-
Mạc
Thông dụng: danh từ., screen ; curtain. -
Mặc
Thông dụng: to dress; to clothe; to wear; to put on., so much the worse ., mặc quần áo, to dress oneself, mặc... -
Mách
Thông dụng: Động từ., to sneak; to tell tales. -
Mái
Thông dụng: danh từ., tính từ., roof, hen;, female. -
Mài
Thông dụng: to whet ; to sharpen., mài dao, to sharpen a knife -
Mải
Thông dụng: to become absorbed;, to be busy with., mải làm việc gì, to busy oneself with doing something. -
Mai mái
Thông dụng: tính từ., leaden. -
Mầm
Thông dụng: danh từ., (bot) bud; germ, seed. -
Mắm
Thông dụng: danh từ., fermented (fish), salted fish. -
Man
Thông dụng: danh từ., false. -
Mãn
Thông dụng: Động từ., to expire; to come to and end. -
Mạn
Thông dụng: danh từ., area; region., side (of a boat). -
Mận
Thông dụng: danh từ, plum-tree. -
Mặn
Thông dụng: salt; salty., thịt mặn, salt meat. -
Mang
Thông dụng: to carry; to wear., danh từ., mang mặt nạ, to wear a mask., gills ; branchiak. -
Màng
Thông dụng: danh từ., to interest in., (anat) membrane; web, không màng đến việc gì, to take no interest... -
Măng
Thông dụng: danh từ., bamboo shoot. -
Mắng
Thông dụng: Động từ., to scold; to reprove. -
Mảng
Thông dụng: Danh từ.: piece., sơn tróc ra từng mảng, the paint is flacing... -
Mạng
Thông dụng: to darn., chỗ mạng, darn.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.