Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuyện

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Talk, story
chuyện đời xưa
a talk about past things
chuyện tâm tình
a heart-to-heart talk
Job, work matter
đâu phải chuyện chơi
it is no playing matter
không phải chuyện đơn giản
no simple job (matter)
Fuss, trouble
kẻ hay làm to chuyện
a fuss-making person, a fuss-pot
thôi đừng vẽ chuyện
don't make any fuss
chắc chuyện nên mới về muộn
he is coming home late probably because of some trouble (hitch)
Matter of course
chuyện mẹ lại chẳng thương con
it is a matter of course that a mother loves her children

Động từ

To talk, to chat
chuyện gẫu với nhau
to have a chat together

Xem thêm các từ khác

  • Chuyển biến

    Thông dụng: to change, to evolve, cách mạng chuyển biến tạo ra một sự chuyển biến sâu về tư...
  • Phình phình

    Thông dụng: strum., Đánh đàn phình phình, to strum on a musical instrument.
  • Phình phĩnh

    Thông dụng: xem phĩnh (láy)
  • Pho

    Thông dụng: set; unit ...
  • Chuyên chú

    Thông dụng: to address oneself to, chuyên chú tìm tòi nghiên cứu khoa học, to address oneself to scientific...
  • Phó

    Thông dụng: danh từ., deputy.
  • Phò

    Thông dụng: Động từ. to escort, to assist.
  • Phô

    Thông dụng: show off., phô quần áo mới, to show off one's new clothes
  • Phơ

    Thông dụng: snowy., phơ phơ (láy)., Đầu bạc phơ phơ, snow-white hair, snowy hair.
  • Phổ

    Thông dụng: (vật lý) spectrum., set to (music)., phổ nhạc một bài dân ca, to set a music a folk-song.
  • Phờ

    Thông dụng: haggard., Đêm không ngủ phờ người, to look haggard form a sleeples night.
  • Phở

    Thông dụng: danh từ, noodle soup%%phở is the most popular food among the population. phở is mostly commonly...
  • Chuyên hoá

    Thông dụng: Động từ, to specialize
  • Chuyển hoá

    Thông dụng: to transform, to change, sự chuyển hoá của năng lượng, the transformation of energy
  • Chuyên môn hoá

    Thông dụng: Động từ: to make specialized, to make into specialist, chuyên...
  • Chuyển ngành

    Thông dụng: to be demobilized and given a post as civil servant
  • Pho mát

    Thông dụng: như phó mát
  • Chuyện trò

    Thông dụng: như trò chuyện
  • Chuyên tu

    Thông dụng: Động từ: to follow a crash course in, lớp chuyên tu tiếng...
  • Chuyện vãn

    Thông dụng: to chat one s time away, chuyện vãn một lúc rồi đi ngủ, they chatted away a few moments of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top