Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Miệng phun

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bleed
fuel injector
injector
injector nozzle
lip
mouth
muzzle
nozzle
cụm miệng phun động
engine nozzle cluster
miệng phun chuẩn
standard nozzle
miệng phun phản lực
thrust nozzle
opening
orifice
port
porthole
pulverization
snout
spout
spray
sprayer
tue iron

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top