Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghĩ bụng

Thông dụng

Think to oneself.

Xem thêm các từ khác

  • Nghỉ chân

    call a halt, stop for a short while (during a trip)., ta hãy nghỉ chân vào quán uống chén nước, let's call a halt and go into an inn for a...
  • Nghỉ đẻ

    take one's maternity live.
  • Bất luận

    any, bất luận như thế nào, any how, in any case, bất luận là ai cũng phải trình giấy tờ, in any case, anyone must produce his papers
  • Nghị gật

    (từ cũ) yes-man, yes-deputy (selected by the colonialists to sit in their so-called parliament).
  • Nghỉ hè

    summer holiday.
  • Bất ly thân

    inseparable, vật bất ly thân, an inseparable thing
  • Nghị hòa

    Động từ., to hold peace talks.
  • Bắt mạch

    Động từ: to feel the pulse, thầy thuốc bắt mạch, the physician feels the patient's pulse, bắt mạch...
  • Nghi hoặc

    doubt, be in doubt., nghi nghi hoặc hoặc láy [[, not to dare make up one's mind, being still in doubt., =]]
  • Bất mãn

    (to be) dissatisfied with, (to be) discontented with, bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ, (to be) dissatisfied with life in the old society,...
  • Bạt mạng

    Tính từ: devil-may-care, reckless, sống bạt mạng, to live in a devil-may-care manner, nói bạt mạng, to...
  • Bát mẫu

    danh từ, china bowl (with a certain design)
  • Nghi kỵ

    have suspicion., tính hay nghi kỵ, to be suspicious in disposition.
  • Bất minh

    dubious, shady, quan hệ bất minh, a dubious relationship, lai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minh, his origin has many shady points in...
  • Nghĩ lại

    think better of (something), have second thoughts., tôi đã nghĩ lại và quết định nhận trách nhiệm đó, i have had second thoughts, so...
  • Biến loạn

    Danh từ: disturbance, turmoil, unrest, những cuộc biến loạn trong triều, disturbances in the court
  • Bắt mối

    Động từ: to make contact, to get into touch (for the first time) with, cán bộ bắt mối với những người...
  • Bắt nạt

    Động từ: to bully, bỏ thói bắt nạt trẻ con, to drop the habit of bullying children
  • Bắt nét

    Động từ, to break in by finically and strictly finding fault with
  • Bạt ngàn

    Tính từ: innumerable and extensive, rừng núi bạt ngàn, mountains and forests are thick and interminable, lúa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top