Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghị viện

Mục lục

Thông dụng

Cũng như nghị trường Parliament, House of deputies, Chamber of deputies, House of representatives.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

parliament
nhà nghị viện
parliament building

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

member
đại biểu Nghị viện Châu Âu
Member of the European Parliament

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top