Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngoại giao

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Diplomacy.
nhà ngoại giao
diplomat.
ngoại giao đoàn
diplomatic corps.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

diplomacy

Xem thêm các từ khác

  • Ba-lát sỏi

    ballast, gravel, gravel ballast
  • Balat to hạt

    large ballast
  • Bám

    Động từ: to hang on to, to stick fast to, to sponge on, hashing, click, tack, adhere, cling, snap, stick, mince,...
  • Băm (giũa)

    recut
  • Bám chặt

    predisposition, adhere, adherent, bite, adhere
  • Bám dính

    additive, adhere, adherence, adhesion, adhesive, phụ gia bám dính, bonding additive, chất làm tăng bám dính, adhesion prompter, hệ số bám...
  • Súng bôi dầu mỡ

    grease gun, giải thích vn : một thiết bị bằng tay dùng để bơm mỡ vào gien nhờ vào áp [[suất.]]giải thích en : a hand-operated...
  • Súng điện tử

    electron gun
  • Súng đo tốc độ

    gun pendulum, giải thích vn : một thiết bị dùng để xác định tốc độ của một viên đạn bắn ra từ nòng súng và đo sự...
  • Súng hàn

    welding pistol, soldering gun, solder horn, giải thích vn : dụng cụ có dạng giống như cây súng dùng để phun nhiệt khi [[hàn.]]giải...
  • Ngoài hàng

    printing off line, super-quality, extreme term
  • Ngoại hấp

    adsorb, nước ngoại hấp, adsorb water
  • Ngoại hối

    foreign exchange, exchange, foreign exchange, foreign exchange (forex), thị trường ngoại hối, foreign exchange market, trung tâm ngoại hối,...
  • Ngoài hợp đồng

    out of agreement, ex bond
  • Ngoài khơi

    off-shore, off in the high seas., deep-sea, offing, offshore, afloat, ra đánh cá ngoài khơi, to go fishing off-shore., cảng cuối nổi ngoài...
  • Ngoại lai

    allochtonous, exotic, extraneous, extrinsic, foreign, xenogennous, foreign, nếp uốn ngoại lai, allochtonous fold, trầm tích ngoại lai, allochtonous...
  • Ngoại lệ

    exceptional, exception, exception, chỉ số ngoại lệ, exceptional index, nhóm ngoại lệ, exceptional group, phương ngoại lệ, exceptional...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top