Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngoại lai

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

allochtonous
nếp uốn ngoại lai
allochtonous fold
trầm tích ngoại lai
allochtonous deposit
đá ngoại lai
allochtonous rock
exotic
chip ngoại lai
exotic chip
hạt nhân ngoại lai
exotic nucleus
nguyên tử ngoại lai
exotic atom
sông ngoại lai
exotic river
tin hiệu ngoại lai
exotic signal
extraneous
nghiệm ngoại lai
extraneous root
nghiệm ngoại lai
extraneous solution
nước ngoại lai
extraneous water
quỹ tích ngoại lai
extraneous locus
extrinsic
ngoại lai một
extrinsic muscle
dẫn điện ngoại lai
extrinsic conduction
hen ngoại lai
extrinsic asthma
sự dẫn điện ngoại lai
extrinsic conduction
tính chất ngoại lai
extrinsic properties
foreign
protein ngoại lai
foreign protein
vật ngoại lai
foreign matter
xenogennous

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

foreign

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top