Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngoại tình

Mục lục

Thông dụng

Động từ

to have extramarital relations with somebody; to have an adulterous relationship with somebody; to commit adultery with somebody

Tính từ

adulterine
Con sinh ra do ngoại tình
Adulterine child
Kẻ ngoại tình
Adulterer; adulteress
Tội ngoại tình
Criminal conversation; Adultery

Xem thêm các từ khác

  • Bí đao

    Thông dụng: winter melon, noun, white gourd , fuzzy melon , ash gourd , wax gourd , tung qwa
  • Cây giống

    Thông dụng: Danh từ: seedling, sapling, noun, cây con , cây non
  • Cớm

    Thông dụng: Danh từ: cớm, cớm chìm, police, cop, undercover cop, (từ...
  • Bạn

    Thông dụng: Danh từ: friend, fellow, comrade, bạn chiến đấu, comrade-in-arms,...
  • Mã cờ

    flag code
  • Dàn nguyên

    integral lattice
  • Đẳng sự

    equilong
  • Thỏa thuận

    negotiation, agreement, agreement, arrangement, consent, settlement, tacit agreement, undertake, thỏa thuận bán, agreement for sale, thỏa thuận...
  • Thóc

    paddy, paddy
  • Đầu tẩy

    erasing head, haricot, haricot bean, kidney bean
  • Dãy cổng

    gate array
  • Tiền lệ

    precedents, change, chicken-feed, denomination, fractional currency, fractional money, loose cash, precedent, tiền nhỏ , tiền lẻ ( tiền xu ,...
  • Bộ dừng

    canceller, arrester, assign, assignment, hạn chế bổ dụng, assignment limitation
  • Bộ lái

    driver unit, bundle, left out
  • TIN

    try for
  • Tính cầu

    sphericity
  • Tính dương

    positivity
  • Tính nguyên

    integrity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top