Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhào

Mục lục

Thông dụng

Fall headlong.
Trượt chân nhào xuống sông
To slip and fall headlong into the river
Knead.
Nhào bột làm bánh
To knead dough anf make the cake.

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

doughy

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

pasty

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

crumble
knead
puddle
pug

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

pasty
độ sệt của bột nhào
pasty consistency
độ đặc quánh của bột nhào
pasty consistency

Xem thêm các từ khác

  • Quan sát được

    observable
  • Quan sát mẫu hoạt động

    performance sampling, giải thích vn : qui trình xác định chỉ số hoạt động của công nhân trong khoảng thời gian ngắn bằng cách...
  • Quan sát vô tuyến phản xạ

    radio echo observation, giải thích vn : một phương pháp xác định khoảng cách của một vật bằng cách đo khoảng thời gian giữa...
  • Quan tài

    danh từ., coffin, coffin.
  • Quan tâm

    attention (attn), interest, dấu hiệu quan tâm, indication of interest
  • Quan tâm đến môi trường

    environment-conscious or environmentally aware
  • Quan tâm dồn dập

    intensive care
  • Vấu hãm

    detent, detent pawl, dog, holding pawl, keeper, latch, locking pawl, parking pawl, pawl, ratchet, retaining catch, retaining pawl, trip dog
  • Vấu hàn

    lug, soldering ear
  • Vấu kẹp

    clamp check, claw, gripping jaw, gripping jaws, prong chuck, yoke
  • Vấu mâm cặp

    chuck jaw, gripping jaws, jaw
  • Vấu nâng

    wiper
  • Chuẩn đo

    titrate, titre, base of measurement, fiducial line, measurement standard, criterion, titrimetry, tiêu chuẩn độ an toàn, reliability criterion, tiêu...
  • Chuẩn đoán

    diagnostic, buýt chuẩn đoán và bảo trì điều khiển, controller maintenance and diagnostic bus, chức năng chuẩn đoán, diagnostic function,...
  • Nhào trộn

    batch, batter, crumple, mix, temper, knead
  • Nhập

    bring in, put in, import., join; add., receive, enter, import (vs), input, log, register, update, nhập hàng vào kho, to put goods in a warehouse.,...
  • Nhập (điểm)

    point of convergence
  • Nhập bìa

    card input
  • Nhập cảng

    như nhập khẩu, import
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top