Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhủng nhẳng

Thông dụng

Refuse to listen to.
Nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ
To refuse to listen to and act against one's parents advice.

Xem thêm các từ khác

  • Nhưng nhức

    Thông dụng: xem nhức (láy).
  • Nhược

    Thông dụng: tire, get tired, get weary., spend much energy., leo núi nhược cả người, it is tiring to climb...
  • Cầm kỳ

    Thông dụng: friendship
  • Cầm lái

    Thông dụng: to take the helm, to be at the wheel, to hold the steering wheel, to steer
  • Cẩm lai

    Thông dụng: danh từ, barian kingwood
  • Nhuốm

    Thông dụng: tint., tuyết sương nhuốm nửa mái đầu hoa râm nguyễn du, the years had tinted half of his...
  • Cầm lòng

    Thông dụng: to hold back one's feeling, cầm lòng không đậu, to be unable to hold back one's feeling
  • Cầm máu

    Thông dụng: hemostatic., băng cầm máu, hemostatic bandage.
  • Cảm nắng

    Thông dụng: get a sunstroke.
  • Cẩm nang

    Thông dụng: danh từ, brocade bag of last resorts (in ancient stories, containing devices helping one out of a fix..),...
  • Cảm ơn

    Thông dụng: to thank, to express one's gratitude, gửi thư cảm ơn, to send a letter of thanks, cảm ơn anh,...
  • Căm phẫn

    Thông dụng: to feel indignant, căm phẫn trước những tội ác dã man của bọn khủng bố, to feel indignant...
  • Nhút

    Thông dụng: (địa phương) salad of salted bits of jack fruit...
  • Cảm phong

    Thông dụng: (cũ) catch a cold (wind).
  • Nhứt

    Thông dụng: (địa phương) như nhất
  • Cầm quân

    Thông dụng: command troops.
  • Nhựt

    Thông dụng: (địa phương) như nhật (trong các tổ hợp).
  • Thông dụng: (địa phương) here., Đây nì, here you are; it is here.
  • Nỉ

    Thông dụng: danh từ., wool; felt.
  • Nĩa

    Thông dụng: danh từ., fork.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top