- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
- 
                                Nhưng nhứcThông dụng: xem nhức (láy).
- 
                                NhượcThông dụng: tire, get tired, get weary., spend much energy., leo núi nhược cả người, it is tiring to climb...
- 
                                Cầm kỳThông dụng: friendship
- 
                                Cầm láiThông dụng: to take the helm, to be at the wheel, to hold the steering wheel, to steer
- 
                                Cẩm laiThông dụng: danh từ, barian kingwood
- 
                                NhuốmThông dụng: tint., tuyết sương nhuốm nửa mái đầu hoa râm nguyễn du, the years had tinted half of his...
- 
                                Cầm lòngThông dụng: to hold back one's feeling, cầm lòng không đậu, to be unable to hold back one's feeling
- 
                                Cầm máuThông dụng: hemostatic., băng cầm máu, hemostatic bandage.
- 
                                Cảm nắngThông dụng: get a sunstroke.
- 
                                Cẩm nangThông dụng: danh từ, brocade bag of last resorts (in ancient stories, containing devices helping one out of a fix..),...
- 
                                Cảm ơnThông dụng: to thank, to express one's gratitude, gửi thư cảm ơn, to send a letter of thanks, cảm ơn anh,...
- 
                                Căm phẫnThông dụng: to feel indignant, căm phẫn trước những tội ác dã man của bọn khủng bố, to feel indignant...
- 
                                NhútThông dụng: (địa phương) salad of salted bits of jack fruit...
- 
                                Cảm phongThông dụng: (cũ) catch a cold (wind).
- 
                                NhứtThông dụng: (địa phương) như nhất
- 
                                Cầm quânThông dụng: command troops.
- 
                                NhựtThông dụng: (địa phương) như nhật (trong các tổ hợp).
- 
                                NìThông dụng: (địa phương) here., Đây nì, here you are; it is here.
- 
                                NỉThông dụng: danh từ., wool; felt.
- 
                                NĩaThông dụng: danh từ., fork.
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                