Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phương tiện giao thông

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

transport
khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông
transport access zone

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

means of communication
means of transportation
transport
khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông
transport access zone
phương tiện giao thông nhân
means of individual transport
transport vehicle
vehicle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top