- Từ điển Việt - Anh
Đai ốc nửa
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
half-nut
Các từ tiếp theo
-
Đai ốc ren ba
triple thread, giải thích vn : một đai ốc với 3 ren tương ứng với 3 khoảng cách xung [[quanh.]]giải thích en : a multiple screw with... -
Đai ốc sáu cạnh thường
ordinary hexagonal nut -
Đại ốc tám cạnh
octagonal nut -
Đai ốc tán đinh
rivet nut -
Đai ốc thiết đặt
regulating nut, set nut -
Đai ốc tiện bằng máy
machine-made nuts -
Thất bại
Động từ, failure, fail, founder, lose, turkey, to be defeated, to lose, to fail, to be unsuccessful, giải thích vn : Đầu tư không được... -
Thắt chặt dây đai
tighten a belt -
Bàn di chuyển ngang
traversing table -
Bàn làm việc (của máy)
chucking table
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.639 lượt xemMap of the World
645 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemCars
1.987 lượt xemPrepositions of Description
137 lượt xemThe Space Program
212 lượt xemA Classroom
182 lượt xemIndividual Sports
1.752 lượt xemThe Utility Room
227 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn